- Từ điển Việt - Nhật
Luồng hơi
n
きりゅう - [気流]
Xem thêm các từ khác
-
Luồng khí
きりゅう - [気流] - [khÍ lƯu], luồng không khí ổn định: 安定した気流, không khí lúc hỏa hoạn: 火災気流, luồng khí... -
Luồng không khí
きりゅう - [気流] - [khÍ lƯu], エアブラースト, エアフロー, luồng không khí ổn định: 安定した気流, không khí lúc hỏa... -
Luồng không khí lạnh
きたおろし - [北下ろし] - [bẮc hẠ], かんぱ - [寒波], luồng không khí lạnh tràn tới: 寒波が居座る, hàng hóa bán lẻ... -
Luồng lạch
こうろ - [航路], レーン -
Luồng quang học
オプティカルフロー -
Luồng sóng
かわのながれ - [川の流れ] -
Luồng sóng điện
でんぱ - [電波] -
Luồng theo chiều gió đang lên Petrov Galerkin
えすゆーぴーじー - [SU-PG] -
Luồng thông tin
じょうほうフロー - [情報フロー] -
Luồng thụ động
じゅどうてききょうい - [受動的脅威] -
Luồng thổi lướt
すべりりゅう - [すべり流] -
Luồng tiền mặt từ các hoạt động tài chính
ざいむかつどうによるキャッシ - [財務活動によるキャッシュ・フロー], category : 財政 -
Luồng tiền mặt từ các hoạt động đầu tư
とうしかつどうによるキャッシュフロー - [投資活動によるキャッシュ・フロー], category : 財政 -
Luồng vào
そうこうのながれ - [走行の流れ] -
Luồng xoáy
ボルテックスフロー -
Luồng đa dữ liệu
えむあいえむでぃー - [MIMD] -
Luồng đa lệnh
えむあいえむでぃー - [MIMD] -
Luồng đi
パス, category : 鋳造 -
Luồng điều khiển
せいぎょながれ - [制御流れ] -
Luồng điện
でんりゅう - [電流]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.