Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt

Mục lục

n

めん - [面]
ひょうめん - [表面]
つら - [面]
mặt sông: 川の面
きょくめん - [局面] - [CỤC DIỆN]
がんめん - [顔面]
truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não: 顔面から脳に感覚を伝える
đau một phần trên khuôn mặt: 顔面の一部の痛み
thay đổi nét mặt: 顔面の変形
かお - [顔]
Tôi xấu hổ đến mức không dám nhìn mặt anh ta.: 私は恥ずかしくて彼の顔を見ることもできなかった。
Cậu có biết mặt anh ấy không.: 彼の顔を知っている。
Cậu đang nói dối đấy nhỉ, nó còn hiện trên mặt cậu kìa.: お前は嘘を言ってるね,ちゃんと顔に書いてあるよ。
Tại anh mà tôi bị mất mặt đấy !: 君のおかげで私の顔がつぶれた。
おも - [面]
mặt khác: ...の違った面
mặt phải: おもて面
mặt bàn: テーブル面

Kỹ thuật

フェース

Xem thêm các từ khác

  • Mặt bằng

    へいめん - [平面], しきち - [敷地], mặt bằng khá rộng: かなり大きな敷地
  • Mặt hàng

    ひんもく - [品目], しょうもく - [商目], しょうひん - [商品], ひんもく - [品目], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Mặt lỏng

    ルースサイド
  • Mặt trái

    りめん - [裏面], はんめん - [反面], せなか - [背中], うらおもて - [裏表], リバース, リバースサイド, レフトサイド,...
  • Mặt trời

    よう - [陽] - [dƯƠng], ひ - [日], にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn], てんぴ - [天日] - [thiÊn nhẬt], てんとうさま - [天道様]...
  • Mặt xả

    リリーフサイド
  • Mặt đỏ

    せきめん - [赤面] - [xÍch diỆn], あからがお - [赤ら顔] - [xÍch nhan], あかつら - [赤面] - [xÍch diỆn], bị đỏ mặt: 赤ら顔をしている,...
  • Mẹ

    ママ, ははおや - [母親], はは - [母], かあさん - [母さん], おふくろ - [お母], おふくろ - [お袋], おかあさん - [お母さん],...
  • Mẹo

    きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], mẹo của hắn đã thất bại rồi, bây giờ đến lượt mày. nghĩ kế nhanh lên: やつのたくらみ(詭謀)は失敗したから、今度はおまえの番だ。策を考えてくれ,...
  • Mẻ

    しきり - [仕切り], バッチ, category : 品質
  • Mến

    しんあいな - [親愛な], あいする - [愛する], すき - [好き], すく - [好く]
  • Mọc

    うわる - [植わる], おう - [生う], はえる - [生える], はやす - [生やす], răng mọc: 歯が生える
  • Mọi

    あらゆる - [有らゆる], かく - [各], ごとに - [毎に], mọi tầng lớp người: あらゆる階級の人々, nhóm người với mọi...
  • Mọn

    おそまつ - [お粗末], coi thành tích của người khác là một cái gì đó rất nhỏ mọn, không đáng kể: (人)の実績をお粗末であると見なす
  • Mỏ

    こうざん - [鉱山], こうく - [鉱区] - [khoÁng khu], くちばし, くちばし - [嘴], くち - [口], cái mỏ đó đã bị đóng cửa...
  • Mỏi

    つかれる - [疲れる], だるい
  • Mỏi mắt

    めがつかれる - [目が疲れる], めがだるい - [目がだるい]
  • Mỏng

    よわい - [弱い], もろい, うすい - [薄い], đóng băng mỏng: 氷が薄くはった
  • Mỏng manh

    よわい - [弱い], もろい, もろい - [脆い], はくじゃく - [薄弱], かよわい - [か弱い], あわい - [淡い], mối quan hệ giữa...
  • Mỏng mảnh

    ひょろひょろ, ほんのり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top