- Từ điển Việt - Nhật
Mặt phải (vải)
n
うほうのひょうめん - [右方の表面]
Xem thêm các từ khác
-
Mặt phải của tính cách
つくり - [旁] - [bÀng] -
Mặt phản xạ
はんしゃめん - [反射面] -
Mặt phẳng
へいめん - [平面], thể hiện ~ trên hình phẳng: 平面図で示す, mặt phẳng song song với ~: ~に平行な平面 -
Mặt phẳng bánh xe
ホイールプレーン -
Mặt phẳng bít
ビットプレーン -
Mặt phẳng dọc
ロンジチュージナルプレーン -
Mặt phẳng phía trước
ぜんぶへいめん - [前部平面] -
Mặt phẳng phức
ふくそへいめん - [複素平面], category : 数学 -
Mặt phẳng tham chiếu quang học
ひかりきじゅんめん - [光基準面] -
Mặt phẳng theo phương nằm ngang
すいへいめん - [水平面] -
Mặt phẳng thẳng đứng theo chiều dọc
じゅうほうこうすいちょくめん - [縦方向垂直面] -
Mặt phẳng trượt
すべりめん - [すべり面] -
Mặt phẳng đa ngữ cơ bản
きほんたげんごめん - [基本多言語面] -
Mặt ranh giới
かいめん - [界面], category : 結晶, explanation : 二相間の境界面をいい、結晶相の場合には特定の結晶面をとることが多い。材料科学においては、金属における粒界や、半導体、セラミックスの多層膜の界面(境界面)の分析が重要である。,... -
Mặt rìa
たんめん - [端面] -
Mặt sau
うらおもて - [裏表], うしろめん - [後ろ面], うらめん - [裏面], リバース, リバースサイド -
Mặt sau (dao)
フランク -
Mặt sông
かわも - [川面] - [xuyÊn diỆn], かわのおも - [川の面] - [xuyÊn diỆn], かわづら - [川面] - [xuyÊn diỆn], mặt sông được... -
Mặt số
ダイアル -
Mặt thẳng đứng
すいちょくめん - [垂直面]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.