- Từ điển Việt - Nhật
Ma sát động
Kỹ thuật
どうまさつ - [動摩擦]
Xem thêm các từ khác
-
Ma thuật
まほう - [魔法], まじゅつ - [魔術], マジック, ブラックマジック, きじゅつ - [奇術], ウィザードリー -
Ma trận
マトリクス, ぎょうれつ - [行列], マトリックス, メートリックス, category : 数学 -
Ma trận chuyển mạch
スイッチマトリクス -
Ma trận hoán vị
てんちぎょうれつ - [転置行列], category : 数学 -
Ma trận hướng hiển thị
ビューほうこうへんかんぎょうれつ - [ビュー方向変換行列] -
Ma trận hệ số
けいすうぎょうれつ - [係数行列] -
Ma trận không
ゼロぎょうれつ - [ゼロ行列], れいぎょうれつ - [零行列] -
Ma trận mở rộng
かくだいぎょうれつ - [拡大行列] -
Ma trận ngang
てんちぎょうれつ - [転置行列] - [chuyỂn trÍ hÀnh liỆt] -
Ma trận nghịch đảo
ぎゃくぎょうれつ - [逆行列], category : 数学 -
Ma trận vuông
せいほうぎょうれつ - [正方行列] -
Ma trận điểm
ドットマトリクス -
Ma trận đơn
ひせいそくぎょうれつ - [非正則行列] -
Ma trận đơn vị
たんいぎょうれつ - [単位行列] -
Ma trận đường chéo
たいかくぎょうれつ - [対角行列] -
Ma trận đối xứng
たいしょうぎょうれつ - [対称行列] -
Ma tít
パテ -
Ma túy
アヘン, người nghiện thuốc phiện (ma túy): アヘン吸飲者, nước sản xuất thuốc phiện (ma túy): アヘン生産国 -
Ma túy gây nghiện nặng
クラック, sử dụng loại ma tuý gây nghiện hàng ngày: クラックの常用, hút loại ma tuý gây nghiện nặng: クラックを吸飲する -
Ma xơ
あま - [尼], chú tôi là linh mục, cô tôi là ma xơ: 私のおじは牧師で、おばは尼だ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.