- Từ điển Việt - Nhật
Muối phơi khô dưới ánh nắng
exp
てんぴしお - [天日塩] - [THIÊN NHẬT DIÊM]
てんじつえん - [天日塩] - [THIÊN NHẬT DIÊM]
- ruộng muối phơi khô dưới ánh nắng mặt trời: 天日塩田
- cánh đồng phơi muối: 天日塩田
- bày bán các sản phẩm muối khô đã được tuyển chọn cẩn thận: 厳選された天日塩商品を取り揃えております
Xem thêm các từ khác
-
Muối tiêu
ごましお - [胡麻塩] - [hỒ ma diÊm], râu muối tiêu: 胡麻塩ひげ, tóc muối tiêu: 胡麻塩頭 -
Muối triclo etylen
トリクロロエチレン -
Muối trung tính
ちゅうせいえん - [中性塩] - [trung tÍnh diÊm], khả năng phân giải của muối trung tính: 中性塩分解能, dung dịch muối trung... -
Muối tự nhiên
てんねねん - [天然塩] - [thiÊn nhiÊn diÊm], trung quốc, italia, australia là nơi sản xuất muối tự nhiên: 中国、イタリア、オーストラリア産の天然塩のメーカー,... -
Muối ăn
しょくえん - [食塩], えんがい - [塩害] - [diÊm hẠi], thối rữa do muối ăn: 塩害による腐食, loại cây trồng dễ bị ảnh... -
Muốn
...したいです, がる, きがある - [気がある] - [khÍ], きぼうする - [希望する], こころざす - [志す], ほしい - [欲しい],... -
Muốn có
...がほしいです - [...が欲しいです] -
Muốn mửa
はきけがする - [吐き気がする] -
Muốn nhập
ゆにゅうをきぼうする - [輸入を希望する], ゆにゅうしたいです - [輸入したいです] -
Muốn nói
はなしたいです - [話したいです] -
Muốn sống
いきたいです - [生きたいです] -
Muốn ăn
たべたいです - [食べたいです] -
Muội than
カーボン, ガスブラック, スマット, category : 自動車, explanation : 一般的には炭素のこと。エンジンのバルブなどに自然とカーボンが付着・堆積し、不調の原因となることがある。F1マシンのボディの主材料でもある。,... -
Muội đèn
ランプブラック -
Muộn hơn
あと - [後], レータ -
Muộn màng
おそい - [遅い], おくれる - [遅れる] -
MySAP.com
マイエスエーピードットコム -
Mà không
せず -
Mà mình có
ありあわせ - [有り合わせ], nấu bữa trưa bằng thức ăn mà mình có: 有り合わせの材料で昼食を作る, uống rượu với... -
Mài bóng
けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], みがく - [磨く], công cụ để mài bóng: 研摩工具, phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.