- Từ điển Việt - Nhật
Mua vào
Mục lục |
n
かいとり - [買い取り] - [MÃI THỦ]
- mua hối phiếu: 手形の買い取り
- mua công trái (quốc trái) thông qua ngân hàng Nhật: 日銀による国債買い取り
- hi vọng vào việc giao dịch cổ phiếu của các tổ chức tín dụng một cách thuận lợi thông qua ngân hành Nhật Bản: 日本銀行による金融機関保有株式の買い取りの円滑な推進を期待する
- nghề mua chứng nhận bảo hi
かいいれ - [買い入れ] - [MÃI NHẬP]
- Xác nhận mua vào: 買い入れを確認する
- Mua vào với số lượng lớn: 大量の買い入れ
- giá mua vào (giá nhập): 買入価格
かいいれる - [買い入れる]
- mua nguyên liệu vào: 原料を買い入れる
こうにゅう - [購入する]
- mua vào vật liệu: 材料を購入する
しいれ - [仕入れ]
Xem thêm các từ khác
-
Mua vào khi giá cổ phiếu giảm
かいさがり - [買い下がり], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。,... -
Mua đầu cơ
かいおき - [買い置き] - [mÃi trÍ], hàng hóa mua đầu cơ: 買い置きの品, mua đầu cơ cái gì: ~を買い置きする -
Mua đắt
たかくかう - [高く買う] -
Mua đọc định kỳ
ていきこうどく - [定期購読] -
Mua đồ
かいもの - [買物], tên lừa đảo đó đã mua đồ bằng tiền giả.: その詐欺師は買物に偽金を使った, mẹ tôi đã đi... -
Mui
ほろ - [幌] -
Mui che
チルト -
Mui thuyền
ふねのてんと - [船のテント] -
Mui trượt
スライディングルーフ, category : 自動車, explanation : 屋根を取り外すのではなく、後方にスライドさせて開閉するタイプのサンルーフのこと。国産車のサンルーフはほとんどがこのタイプ。,... -
Mui trần
サンシャインルーフ, サンルーフ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,... -
Mui tự động
オートマチックトップ -
Mui vòng cung
アーチトップ -
Mui xe
くるまのほろ - [車の幌], キャッピング, サンルーフ, トップ, category : 自動車, explanation : 一部分が開くようになっている屋根のこと。オープンカーほどではないが外気と太陽光が入ってくるので気持ちがいい。厳密にはボディ剛性が落ちるが、実用上は問題ない。,... -
Mui xe gấp
フード -
Mui xe nâng
エレベーチングルーフ -
Mui xe toàn bộ
フルキャッピング -
Mui đẩy (ô tô)
スライジング゙ルーフ -
Mule
ミュール -
Multics
マルチクス -
Muromachi
むろまち - [室町], thời đại muromachi: 室町時代, ashikaga takauji, người đã thiết lập nên chế độ mạc phủ muromachi, và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.