- Từ điển Việt - Nhật
Nói thực
exp
ほんとうのことをいう - [本当のことを言う]
Xem thêm các từ khác
-
Nói thực là
じつは - [実は] -
Nói toàn chuyện xưa như trái đất
おざなりになって -
Nói trong khi ngủ
むにゃむにゃ -
Nói tới
げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], nói đến (đề cập tới, nói tới, đề cập đến) cái gì một cách... -
Nói và làm
うに - [云為] - [vÂn vi], うんい - [云為] - [vÂn vi], nói thì dễ nhưng làm thì khó. Đấy là khoảng cách giữa nói và làm:... -
Nói vòng vo
いいまわし - [言い回し], cách nói vong vo trong tiếng nhật mà ai đó biết: (人)が知っている日本語の言い回し, cách... -
Nói về...
といえば - [と言えば] -
Nói xen vào
くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo, nói xen vào) bừa bãi: 余計な口出し, nói xen vào (nói... -
Nói xấu
かげぐち - [陰口] - [Âm khẨu], あっこうをいう - [悪口を言う], nói xấu làm tổn thương đến ai đó: 人を傷つける陰口,... -
Nói xấu sau lưng
かげぐち - [陰口] - [Âm khẨu], lời nói xấu sau lưng đầy ác ý: 悪意に満ちた陰口, nói xấu sau lưng làm tổn thương đến... -
Nói đi nói lại
くりごと - [繰り言], nói đi nói lại: ~ を言う -
Nói đi nói lại nhiều lần
ひゃくまんげん - [百万言] - [bÁch vẠn ngÔn] -
Nói điêu
うそつき - [嘘つき], những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét (nói điêu): 口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。,... -
Nói đùa
たわむれる - [戯れる] - [hÍ], しゃれる - [洒落る], じょうだん - [冗談], じょうだんする - [冗談する], じょうだんをいう... -
Nói đến
げんきゅう - [言及する], いいおよぶ - [言い及ぶ], げんきゅう - [言及], chỉ nhắc đến (đề cập tới, nhắc tới, đề... -
Nón
ぼうし - [帽子] -
Nón chụp che bụi
ダストキャップ -
Nón chỉ hướng gió
ウインドコーン -
Nón gió
ウインドコーン -
Nón phong tiêu
ウインドコーン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.