- Từ điển Việt - Nhật
Nơi đến
Mục lục |
n
もくてきち - [目的地]
でさき - [出先] - [XUẤT TIÊN]
ちゃくち - [着地]
しむけち - [仕向け地]
いきさき - [行き先]
- Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi.: 私達の行き先は浅虫温泉だった。
あてさき - [宛先]
あて - [宛]
Kinh tế
しむけち - [仕向地]
- Category: 対外貿易
ゆきさき - [行き先]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Nước dừa
やしのみず - [椰子の水] -
Nước đục
にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。 -
Nạn
ふこう - [不幸], さいなん - [災難], さいがい - [災害] -
Nạng
まつばつえ - [松葉杖], フォーク, ホーク -
Nạo
えぐるようにとる, おろす - [下ろす], さらいとる, すくいとる, ラスプ, レーキ, レーク, nạo củ cải: 大根を下ろす -
Nải
ふさ - [房] -
Nản
がっかりする -
Nảy
はっせいする - [発生する], はずむ - [弾む], リコイル, quả bóng này rất nảy.: このボールはとてもよく弾む。 -
Nảy nở
はえる - [生える] -
Nấm
マッシュルーム, きのこ, キノコ, きのこ - [木野子], きのこ - [木の子], きのこ - [茸], bị khó chịu (đau bụng) sau khi... -
Nấm cục
トリュフ -
Nấp
かくれる - [隠れる], かくれう, nấp sau cánh cửa: ドアの後ろに隠れる -
Nấu
わかす - [沸かす], にる - [煮る], にやす - [煮やす], にこむ - [煮込む], つくる - [作る], たく, たく - [炊く], こげる... -
Nẩy
スキップ -
Nậm
ちいさいがらすびん - [小さいガラス瓶] -
Nắm
もつ - [持つ], にぎる - [握る], とる - [捕る], とる - [取る], とりこむ - [取り込む], とらえる - [捕らえる], とらえる... -
Nắn
つぐ - [接ぐ], ためる - [矯める], nắn cho thẳng lại dây thép cong: 曲がった針金を ~ -
Nắng
はれる - [晴れる], こうせん - [光線], サンシャイン, にっこう - [日光], mặc dù là mùa mưa nhưng trời không mưa suốt,... -
Nắp
ふた - [蓋] - [cÁi], キャップ, おりかえし - [折り返し], カウリング, カウル, キャップ, ダストキャップ, ボタン, ボンネット,... -
Nắp đậy
フード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.