- Từ điển Việt - Nhật
Nứt
Mục lục |
n
われる - [割れる]
ひびがはいる - [ひびが入る]
ひび - [罅]
- Về vấn đề này thì đã có vết rạn nứt trong mối quan hệ giữa 2 nước: その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った.
はじける
Kỹ thuật
クラック
- Explanation: 成形品が内部の応力、外部からの衝撃や環境の影響などを受けて生じた割れのこと。
われ - [割れ]
- Explanation: 溶接部に生じる割れの欠陥。
Xem thêm các từ khác
-
Nửa
はん - [半], ハーフ, ちゅうぶん - [中分] - [trung phÂn] -
Nữ
じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな - [女] - [nỮ], người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội... -
Nữa
あと - [後], にも, もっと, cho tôi thêm một tuần nữa trước khi ra quyết định.: 決めるまでにあと1週間ください -
Nựng
あやす, làm mẹ (nâng niu nựng con): おままごとで赤ちゃんをあやすお母さんの役をする, nựng con: あやす(赤ん坊を),... -
Nở
あく - [開く], かいか - [開花] - [khai hoa], さく - [咲く], のびる(めんが) - [のびる(麺が)], ふくれる, ほほえむ... -
Nốc
くう - [食う] -
Nối
リンク, ゆう - [結う], むすぶ - [結ぶ], つながる - [繋がる], れんけつ - [連結] -
Nối dài
エクステンション, ブリッジ, dây nối dài (extension cord): エクステンションコード -
Nối lại
かいふくする - [回復する] -
Nồi
なべ - [鍋], ポット -
Nồi chưng
ボイラー -
Nồi đất
どなべ - [土鍋] -
Nồng
のうこうな - [濃厚な], しつこい, こい - [濃い] -
Nệm
マットレス, ふとん - [布団], しきぶとん - [敷布団], クッション -
Nện
ハマー, ハンマー -
Nổ
ばくはつする - [爆発する], とばす - [飛ばす], エキスプロジョン, ファイア, ブラースト, bị nổ cầu chì: ヒューズが飛ばされた -
Nổi
うかぶ - [浮かぶ], うく - [浮く], おこす - [起こす], ただよう - [漂う], ふよう - [浮揚する] - [phÙ dƯƠng], うき - [浮き],... -
Nổi dậy
ふきおこす - [吹き起こす], たちあがる - [立ち上がる], けっきする - [決起する] -
Nổi tăm
あわだつ - [泡立つ] -
Nỉ
フェルト, ウール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.