- Từ điển Việt - Nhật
Nửa thành phẩm
n
はんせいひん - [半製品]
Xem thêm các từ khác
-
Nửa tháng
はんつき - [半月], はんかげつ - [半か月] - [bÁn nguyỆt], にしゅうかん - [二週間] - [nhỊ chu gian] -
Nửa thân dưới
かはんしん - [下半身] - [hẠ bÁn thÂn], bị liệt nửa thân dưới: 下半身が麻痺して, nửa thân dưới của cô ta nặng:... -
Nửa thân trên
はんしん - [半身] -
Nửa trong suốt
はんとうめい - [半透明] - [bÁn thẤu minh] -
Nửa trên của cacte
アッパクランクケース -
Nửa trên hộp trục khuỷu
クランクケースアッパハーフ -
Nửa từ
ハーフワード -
Nửa từ nhớ
はんご - [半語] -
Nửa tỉnh nửa mê
ねぼける - [寝ぼける] -
Nửa vòng tròn
はんしゅう - [半周], はんえん - [半円] - [bÁn viÊn] -
Nửa điêzen
セミディーゼル -
Nửa đêm
よなか - [夜中] - [dẠ trung], やはん - [夜半], ミッドナイト, まよなか - [真夜中], はんや - [半夜] - [bÁn dẠ], はんしょう... -
Nửa đường
なかほど - [中程] - [trung trÌnh], とちゅう - [途中], ちゅうふくに - [中腹に] - [trung phÚc] -
Nửa đầu
ぜんはん - [前半], vấn đề mà phụ nữ ở độ tuổi nửa sau của 30 và nửa đầu của tuổi 40 phải đối mặt đó là sự... -
Nửa đầu của năm
ぜんき - [前期] -
Nửa đời
はんせい - [半生] -
Nửa độc lập
はんどくりつ - [半独立] - [bÁn ĐỘc lẬp] -
Nửa ổ trục
ハーフベアリング -
Nữ anh hùng
ヒロイン -
Nữ bác sỹ
じょい - [女医]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.