- Từ điển Việt - Nhật
Ngày đến hạn (thương phiếu)
Kinh tế
てがたのしはらいきげん - [手形の支払期限]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Ngày ưu đãi
しはらいゆうよきかん - [支払猶予期間], category : 対外貿易 -
Ngày ấy
とうじ - [当時], ngày ấy, 1000 yen là một khoản tiền lớn: 1000円は当時としては大金だった -
Ngách sông
ぶんりゅう - [分流], しりゅう - [支流] -
Ngách đường
わかれみち - [別れ道] -
Ngái ngủ
めがくっつく - [目がくっつく], ねぼけた - [寝ぼけた] -
Ngán ngẩm
うんざりとする, あきる - [飽きる], わずらわしい - [煩わしい] -
Ngáng chân
トリッピング -
Ngáng đường
みちをさえぎる - [道を遮る] -
Ngáp
あくびをする - [欠伸をする], あくび -
Ngáp ngủ
あくびをするいきをきらす - [欠伸をする息を切らす], あえぐ -
Ngáy ngủ
かんすい - [鼾酔] - [hÃn tÚy] -
Ngâm chặt
ニップ -
Ngâm dầu
オイルバスルーブリケーション -
Ngâm nước
みずにひたる - [水に浸る] -
Ngâm thơ
えいか - [詠歌], vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát: 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること -
Ngân hà
ぎんが - [銀河], あまのがわ - [天の川] - [thiÊn xuyÊn], あまのがわ - [天の河] - [thiÊn hÀ], được hình thành vào giai đoạn... -
Ngân hàng
バンク, ぎんこう - [銀行], xin hãy cho thẻ atm ngân hàng thái bình dương của ngài vào: お客様のパシフィック銀行atmカードを挿入してください,... -
Ngân hàng Anh
いんぐらんどぎんこう - [イングランド銀行], ビーオーイー, thống đốc ngân hàng anh : イングランド銀行総裁,... -
Ngân hàng Dự trữ Trung ương
ちゅうおうじゅんびぎんこう - [中央準備銀行], ngân hàng dự trữ trung ương peru: ペルー中央準備銀行 -
Ngân hàng Khôi phục và Phát triển Quốc tế
こくさいふっこうかいはつぎんこう - [国際復興開発銀行], category : 経済, explanation : 世界銀行の名称で知られている。1944年にブレトン・ウッズ協定によって設立された。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.