- Từ điển Việt - Nhật
Ngày 24
n
にじゅうよっか - [二十四日] - [NHỊ THẬP TỨ NHẬT]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày 25
ねんごにち - [念五日] - [niỆm ngŨ nhẬt] -
Ngày 9
ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続 -
Ngày Phật diệt
ぶつめつ - [仏滅] - [phẬt diỆt] -
Ngày Phật mất
ぶつめつ - [仏滅] - [phẬt diỆt] -
Ngày ba mươi tết
おおみそか - [大晦日] -
Ngày bầu cử
とうひょうび - [投票日] - [ĐẦu phiẾu nhẬt], bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu:... -
Ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
はっこうび(ほけん) - [発効日(保険)] -
Ngày bắt đầu hiệu lực
はっこうび - [発効日], category : 対外貿易 -
Ngày bắt đầu hiệu lực (bảo hiểm)
ほけんきかんのかいし - [保険期間の開始], category : 対外貿易 -
Ngày bỏ phiếu
とうひょうび - [投票日] - [ĐẦu phiẾu nhẬt], bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu:... -
Ngày bốc
ふなつみび - [船積日], ふなづみび - [船積日], category : 対外貿易 -
Ngày bốc cuối cùng
さいしゅうふなつみび - [最終船積日], さいしゅうふなづみび - [最終船積日], ふなづみさいしゅうび - [船積最終日],... -
Ngày chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけび - [引受日], category : 対外貿易 -
Ngày chẵn
ぐうすうび - [偶数日], ぐうじつ - [遇実] -
Ngày chủ nhật
にちようび - [日曜日], にちよう - [日曜] -
Ngày chống Nhật
はんにち - [反日] -
Ngày chỉ định
せっていび - [設定日], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用を開始する日。 -
Ngày cuối
まつじつ - [末日] -
Ngày cuối cùng
けっさんび - [決算日], さいしゅうび - [最終日], category : 対外貿易 -
Ngày cuối cùng của tháng
かくきまつじつ - [各期末日], ngày cuối cùng của tháng: 月の末日
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.