- Từ điển Việt - Nhật
Ngày chủ nhật
n
にちようび - [日曜日]
にちよう - [日曜]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày chống Nhật
はんにち - [反日] -
Ngày chỉ định
せっていび - [設定日], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用を開始する日。 -
Ngày cuối
まつじつ - [末日] -
Ngày cuối cùng
けっさんび - [決算日], さいしゅうび - [最終日], category : 対外貿易 -
Ngày cuối cùng của tháng
かくきまつじつ - [各期末日], ngày cuối cùng của tháng: 月の末日 -
Ngày cuối cùng của thời đại
ばつよう - [末葉] - [mẠt diỆp], ngày cuối cùng của thời đại Êđô: 江戸時代末葉 -
Ngày cuối kỳ
かくきまつじつ - [各期末日], ngày cuối kỳ: 期間の末日 -
Ngày cuối quý
しはんきのさいしゅうび - [四半期の最終日] -
Ngày cuối tuần
ウイークエンド, ウィークエンド, tạp chí " làm vườn cuối tuần": ウィークエンド・ガーデニング, nghỉ hè cuối tuần:... -
Ngày càng
ますます - [益々], いよいよ - [愈愈], いっぽう - [一方], ngày càng phát triển: ~発展する, họ ngày càng lún sâu vào... -
Ngày càng mạnh
つのる - [募る], bão ngày càng mạnh: 嵐が募る -
Ngày càng ngày
ひましに - [日増しに] -
Ngày cá tháng 4
ばんぐせつ - [万愚節] - [vẠn ngu tiẾt], エープリルフール, al đã nghĩ ra đủ trò chơi khăm vào ngày cá tháng tư: アルは、エープリルフールのために、ありとあらゆるいたずらを考えている -
Ngày cá tháng tư
エイプリルフール, lừa ai trong ngày nói dối (ngày cá tháng tư): (人)をエイプリルフールで担ぐ, ngày cá tháng tư năm... -
Ngày có hiệu lực
はっこうび - [発効日] -
Ngày cấp (chứng từ)
はっこうび - [発効日] -
Ngày dự định
よていび - [予定日] -
Ngày giao
ひきわたしび - [引渡し日], のうき - [納期], ひきわたしび - [引渡日], explanation : 納期とは、指定の場所に製品を納入することを約束した日時、または依頼された仕事を完了することを約束した日時をいう。締切り、期限ともいう。///仕事には納期が伴うものであるから、納期を確認し、守ることは欠かせない。///納期を確認する、仕事に要する時間を見積もる、短納期に対応する、ことが必要である。,... -
Ngày giao hàng
のうき - [納期] - [nẠp kỲ] -
Ngày giao nhận
うけわたしび - [受渡日], category : 取引(売買), explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.