- Từ điển Việt - Nhật
Ngư nghiệp
n
ぎょぎょう - [漁業]
- những người ở khu vực đó chủ yếu sống bằng ngư nghiệp (đánh cá trên biển): その地域の人は主に海での漁業で生活していた
Xem thêm các từ khác
-
Ngư thuyền
ぎょせん - [漁船], thuyền đánh cá (ngư thuyền) bị nghi ngờ là thuyền của gián điệp: スパイの疑いがもたれる漁船,... -
Ngư trường
ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], ngư trường chủ yếu: 主要漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo: 人工漁場, gây... -
Ngư ông
りょうし - [漁師] -
Ngưng kết
ぎょうけつ - [凝結], sự ngưng tụ của thấu kính: レンズの凝結, làm cho đông kết một lần nữa: 再び凝結させる, làm... -
Ngưng kết nối
ぬきとる - [抜き取る] -
Ngưng tụ
ぎょうけつ - [凝結], sự ngưng tụ của thấu kính: レンズの凝結, làm ngưng kết và đông cứng.: 凝結して固まる -
Ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp
きし - [棋士], người chơi cờ tướng chuyên nghiệp: 将棋棋士 -
Ngưòi cùng khốn
こんきゅうしゃ - [困窮者] - [khỐn cÙng giẢ] -
Ngưòi làm hỏng việc
ぶきようしゃ - [不器用者] - [bẤt khÍ dỤng giẢ] -
Người A-pa-sơ
アパッシュ -
Người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
アパッシュ, điệu nhảy của người a-pa-sơ: アパッシュダンス -
Người A-rập
アラブじん - [アラブ人] -
Người A rập gốc Anh
アングロアラブ -
Người Ainu
アイヌ -
Người Albnia
アルバニア, vâng, hầu hết họ thuộc tộc người albania. họ bị người xéc-bi tẩy chay (xua đuổi, bắt phải dời đi): そう。ほとんど全員がアルバニア系の人たちだよ。セルビア人によって強制的に退去させられたんだ,... -
Người Anh Điêng
アメリカインディアン, インディアナ, rất nhiều bộ tộc người da đỏ (người anh Điêng) bị hủy diệt bởi người... -
Người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:... -
Người Châu Phi
アフリカーンス, người châu phi: アフリカーンス人, vóc dáng của người châu phi: アフリカーンス人の -
Người Cuốc
クルド, đảng lao động của người cuốc: クルド労働者党, hợp pháp hóa giáo dục về ngôn ngữ của người cuốc: クルド語教育の合法化 -
Người Di gan
ジプシー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.