- Từ điển Việt - Nhật
Ngắt
Mục lục |
n
オフ
- vị trí ngắt: オフ・ポジション
- ngắt theo thời gian: タイム・オフ
きる - [切る]
きれる - [切れる]
ちぎる
ちゅうぜつ - [中絶する]
とめる - [止める]
はぐ
ひねる - [捻る]
もぎとる
Tin học
ぬけだす - [抜け出す]
ふつう - [不通]
わりこみ - [割り込み]
Xem thêm các từ khác
-
Ngặt
きる - [切る] -
Ngọ
うま - [午] - [ngỌ] -
Ngọn
いただき - [頂], てっぺん - [天辺], みね - [峰], ヘッド, リッジ, kéo ngọn cờ lên đến đỉnh: 旗を天辺まで上げる〔半旗になっていた〕 -
Ngọt
スイート, かんび - [甘美], あまい - [甘い] - [cam], かんび - [甘美], quả thơm ngọt: 甘美なくだもの, mọi người trong... -
Ngỏ
こうぜん - [公然] -
Ngủ
やすむ - [休む], ねる - [寝る], ねむる - [眠る], エッチをする, ねむり - [眠り], chúc ngủ ngon: お休みなさい, khi quá... -
Ngừa
よぼう - [予防], ふせぐ - [防ぐ] -
Ngữ
ごく - [語句], く - [句] - [cÚ], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được... -
Ngự
ご - [御] -
Ngự y
ぎょい - [御衣] - [ngỰ y] -
Ngự yến
ぎょえん - [御宴] - [ngỰ yẾn] -
Ngựa
うま - [馬], cưỡi ngựa xem hoa: 馬に乗って花見をする, Đó là một con ngựa tốt, nó không bao giờ bị sẩy chân: つまずかないのは良い馬,... -
Ngựa Ả-rập
アラビアうま - [アラビア馬], trại nuôi ngựa Ả rập: アラビア馬の牧場, ngựa đua Ả rập: アラビアの競馬, giống... -
Ngỗng
がちょう - [鵞鳥], con ngỗng và quả trứng vàng: 金の卵とがちょう -
Ngố
こっけい - [滑稽] -
Ngốc
ばかげた, ばか - [馬鹿], あほう - [阿呆], sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?: ばかにもほどがある. -
Ngồi
ちゃくせき - [着席する], すわる - [座る], こしかける - [腰掛ける], かける, かける - [懸ける], かける - [掛ける],... -
Ngớt
しずまる - [鎮まる], しずまる - [静まる], tiếng ồn trên đường đã ngớt đi.: 路上の騒ぎは鎮まった。, gió đã ngớt:... -
Ngột ngạt
きづまり - [気詰まり], けむたい - [煙たい], せつない - [切ない], im lặng một cách ngột ngạt: 気詰まりな沈黙 -
Nhanh nhậy
きびん - [機敏], hoạt động một cách nhanh nhậy: 機敏に行動する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.