- Từ điển Việt - Nhật
Ngủ say
Mục lục |
v
じゅくすい - [熟睡する]
ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る]
- ngủ say, ngủ ngon giấc: ~(と)眠る
あんみんする - [安眠する]
- ngủ chập chờn, không say : 安眠できない睡眠障害
あんみん - [安眠]
- Không thể ngủ say được: 安眠ができない
- Công nghệ giúp (ai đó) ngủ say: (人)の安眠に役立つテクニック
Xem thêm các từ khác
-
Ngủ trong khi đi biển
なみまくら - [波枕] - [ba chẨm] -
Ngủ trưa
ひるね - [昼寝する], ごすい - [午睡], Ông tôi trưa nào cũng ngủ trưa.: 祖父は午後は必ず昼寝をする。, ngủ trưa vào... -
Ngủ trọ
しゅくはくする - [宿泊する] -
Ngủ với vợ người khác
ひとずまとねる - [人妻と寝る] - [nhÂn thÊ tẨm] -
Ngủ yên
あんみん - [安眠], あんみんする - [安眠する], quấy rối không cho ai ngủ yên: (人)の安眠を妨害する, không thể ngủ... -
Ngủ đông
とうみん - [冬眠する], ngủ đông đến tận mùa xuân: 春まで冬眠する -
Ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
あさがえり - [朝帰りをする] - [triỀu quy], あさがえり - [朝帰り] - [triỀu quy], ở ngoài suốt đêm, tận sáng mới về:... -
Ngứa
ゆかい, かゆい, かゆい - [痒い], いがらっぽい, chỗ bị muỗi đốt rất ngứa: 蚊に刺されたところがとても痒い, ngứa... -
Ngứa do lạnh
しもやけ - [霜焼け], tai tôi ngứa vì lạnh: 耳が霜焼けになった -
Ngứa miệng
したがむずむずする - [舌がむずむずする] -
Ngứa mắt
めがむずむずする - [目がむずむずする] -
Ngứa ngáy muốn làm
うずうず, nhìn trẻ con đá bóng thấy ngứa ngáy chân tay muốn đá.: 子供がサッカーをやった事を見て~した。 -
Ngứa rát
かゆい - [痒い] -
Ngứa tai
いらいらする -
Ngứa tay
てがむずむずする - [手がむずむずする] -
Ngừa bệnh
びょういんをよぼうする - [病院を予防する] -
Ngừng
よす - [止す], やめる - [止める], やむ - [止む], とまる - [止まる], とだえる - [途絶える], とぎれる - [途切れる], ていしする... -
Ngừng bắn
ていせんする - [停戦する] -
Ngừng cung cấp
きょうきゅうちゅうし - [供給中止] -
Ngừng cấp
きょうきゅうていし - [供給停止]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.