- Từ điển Việt - Nhật
Ngoàm ôm
Kỹ thuật
ブラケット
Xem thêm các từ khác
-
Ngoái lại nhìn
みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる] -
Ngoái tai
みみをそうじする - [耳を掃除する] -
Ngoáy
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], ngoáy mạnh cái gì: ~を激しくかき回す -
Ngoại bang
がいこく - [外国] -
Ngoại giao
がいこう - [外交], năm 1941, nhật bản cắt đứt quan hệ ngoại giao với mỹ.: 1941日本はアメリカと外交関係を断った。 -
Ngoại giới
がいかい - [外界] -
Ngoại hình
かっこう - [格好], おもかげ - [面影], ngoại hình đẹp: 格好がいい -
Ngoại hình và tâm địa
ひょうり - [表裏], nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa.: 彼は表裏が悪い人 -
Ngoại hối
がいこくかわせ - [外国為替], かわせ - [為替], explanation : 世界各国は、自国で流通する通貨がそれぞれ存在する。///各国の通貨を交換する、つまり、日本円とアメリカドルの2つの通貨を交換することを、一般に外国為替と呼んでいる。///外国為替市場とは、ドルなどの外貨を円で売買する場所である。日本では、ドルと円の交換レートを一般的に円相場といい、その際に適用される、為替レートのことを適用為替という。,... -
Ngoại khoa
げか - [外科] -
Ngoại khoa não
のうげか - [脳外科] - [nÃo ngoẠi khoa] -
Ngoại kiều
たいりゅうがいこくじん - [滞留外国人] -
Ngoại lực
がいりょく - [外力] -
Ngoại lệ
かくべつ - [格別], なみはずれ - [並み外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみはずれ - [並外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみはずれて - [並外れて]... -
Ngoại lệ của quá trình xác định địa chỉ
アドレスしていれいがい - [アドレス指定例外] -
Ngoại lệ của quá trình địa chỉ hoá
アドレスしていれいがい - [アドレス指定例外] -
Ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ)
アドレスへんかんれいがい - [アドレス変換例外] -
Ngoại lệ trong dịch trang
ページへんかんれいがい - [ページ変換例外] -
Ngoại lệ truy cập
アクセスれいがい - [アクセス例外] -
Ngoại ngữ
がいこくご - [外国語], がいご - [外語] - [ngoẠi ngỮ], trường cao đẳng ngoại ngữ kinh doanh tokyo: 東京ビジネス外語カレッジ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.