- Từ điển Việt - Nhật
Ngoại trưởng
n
がいむだいじん - [外務大臣] - [NGOẠi VỤ ĐẠi THẦN]
がいしょう - [外相]
- theo lá thư của Ngoại trưởng: 外相のポストに就く
- hội nghị ngoại trưởng ASEAN: アセアン外相会議
- mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước: 二国間初の外相会談を開く
- tham dự cuộc gặp mặt của Ngoại trưởngcác nước ASEM: ASEM外相会合に出席する
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại trừ
のぞく - [除く], じょがい - [除外する], ならでは, ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....: (~までの)行く手の障害を除く -
Ngoại tuyến
がいせん - [外線] - [ngoẠi tuyẾn], オフライン, ひちょっけつ - [非直結] -
Ngoại tâm
がいしん - [外心] - [ngoẠi tÂm], cấu trúc ngoại tâm: 外心構造, phúc từ ngoại tâm: 外心複合語 -
Ngoại tình
うわきする - [浮気する], うらきる - [裏切る], mark lại qua mặt (ngoại tình) một lần nữa khiến tôi nổi cáu: マークがまた裏切ったため、私はカンカンになった -
Ngoại tệ
がいか - [外貨], nước đó thích lấy ngoại tệ.: その国は外貨を獲得しようと躍起になっている。 -
Ngoại tệ chuyển đổi tự do
じゆうこうかんかわせ - [自由交換為替], category : 対外貿易 -
Ngoại tệ giấy
しへいがいか - [紙幣外貨], category : 対外貿易 -
Ngoại vi
きんごう - [近郷], ペリフェリ, việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận (vùng ngoại vi): そんなことは近郷でしか起こらないよ,... -
Ngoại xâm
がいこくのしんりゃく - [外国の侵略] -
Ngoại ô
やがい - [野外], まちはずれ - [町外れ], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành... -
Ngoại ô thành phố
しがい - [市外], tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố: 市外で行われる会議に出席する, nhưng đừng quên bỏ... -
Ngoại đạo
いきょう - [異教] -
Ngoại địch
がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch] -
Ngoạm
かじる - [噛る], バイト -
Ngoạn mục
ぐんと, xuống tấn ngoạn mục: ぐんと踏ん張る -
Ngoạn thưởng
うめみ - [梅見], đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く -
Ngoạn thưởng hoa mai
うめみ - [梅見], Đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く -
Ngoảnh lại
ふりかえる - [振り返る], nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.: その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る,... -
Ngoảnh mặt
ふりむく - [振り向く], ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt: 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った -
Ngoằn ngoèo
うねうね, うねうねする, うねうねする, ジグザグ, だこう - [蛇行する], まがりくねった - [曲がりくねった], con đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.