- Từ điển Việt - Nhật
Nguyên nhân của sự bất an
exp
ふあんのたね - [不安の種]
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên nhân của sự lo lắng
なやみのたね - [悩みの種] - [nÃo chỦng] -
Nguyên nhân của sự phiền muộn
なやみのたね - [悩みの種] - [nÃo chỦng] -
Nguyên nhân cốt lõi
ないいん - [内因] - [nỘi nhÂn], よういん - [要因], category : 財政 -
Nguyên nhân ngẫu nhiên
ぐうぜんげんいん - [偶然原因], category : 品質 -
Nguyên nhân trực tiếp
ちょくせつげんいん - [直接原因] -
Nguyên nhân trực tiếp (bảo hiểm)
ちょくせつげんいん - [直接原因], category : 保険 -
Nguyên nhân xa
えんいん - [遠因], category : 保険 -
Nguyên quán
ほんせき - [本籍] -
Nguyên sinh
げんせい - [原生] - [nguyÊn sinh], dung dịch nguyên sinh: 原生液, ngà voi nguyên sinh: 原生象牙質, sinh vật nguyên sinh đẳng... -
Nguyên soái
とうすい - [統帥], げんすい - [元帥], nguyên soái không quân: 空軍元帥 -
Nguyên thuỷ
げんなま - [現生], người nguyên thủy hóa thạch: 化石現生人類, nguồn gốc của người nguyên thuỷ: 現生人類の起源,... -
Nguyên thủ
げんしゅ - [元首] -
Nguyên thủ (quốc gia)
げんしゅ - [元首], từng là nguyên thủ quốc gia: 元国家元首, nguyên thủ quốc gia trên thực tế: 事実上の国家元首, ai... -
Nguyên thủ quốc gia
こっかげんしゅ - [国家元首], nhận được sự đối đãi giống như nguyên thủ quốc gia từ các quốc gia khác: 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける,... -
Nguyên trạng
げんじょう - [原状] - [nguyÊn trẠng], phục hồi nguyên trạng: 原状に復する, chi tiền để trùng tu phục hồi nguyên trạng:... -
Nguyên tác
げんさく - [原作], đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình: これはテレビ映画の原作だ, câu chuyện này là nguyên tác... -
Nguyên tắc Pascal
パスカルプリンシプル -
Nguyên tắc chung
アウトライン, いっぱんげんそく - [一般原則] -
Nguyên tắc căn bản
きちょう - [基調] -
Nguyên tắc cơ bản
ファンダメンタルズ, きほんげんぞく - [基本原則]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.