- Từ điển Việt - Nhật
Nhà thờ đạo Công giáo
n, exp
カトリックきょうかい - [カトリック教会]
- giáo dục tại nhà thờ đạo Công giáo (thiên chúa giáo): カトリック教会による教育
- nhà thờ đạo Công giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái họ: カトリック教会は親に対して自分の子どもに洗礼を受けさせるように求めている
- nhà thờ đạo Công giáo Hy Lạp: ギリシャ・カトリック教会
Xem thêm các từ khác
-
Nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリックきょうかい - [カトリック教会], giáo dục tại nhà thờ đạo thiên chúa giáo: カトリック教会による教育,... -
Nhà thực vật học
しょくぶつがくしゃ - [植物学者] -
Nhà thổ cao cấp thời Edo
あげや - [揚屋] - [dƯƠng Ốc] -
Nhà tiên tri
サッカー -
Nhà tiếp khách
きゃくしつ - [客室] -
Nhà tiền chế
ぷれはぶけんせつ - [プレハブ建設] -
Nhà toán học
すうがくしゃ - [数学者] -
Nhà trai
しんろうのじっか - [新郎の実家] -
Nhà triết học
てつがくか - [哲学か] -
Nhà triển lãm
てんじかいじょう - [展示会場], てんらんかいじょう - [展覧会場], category : 対外貿易 -
Nhà triển lãm mỹ thuật
がろう - [画廊], mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật cá nhân tại nhà triển lãm mỹ thuật: 画廊で自分の美術作品の個展を開く,... -
Nhà triệu phú
ひゃくまんちょうじゃ - [百万長者] - [bÁch vẠn trƯỜng giẢ], một nhà triệu phú vẫn có thể là một sự rủi ro tín dụng.:... -
Nhà trí thức
ちしきか - [知識化] -
Nhà trưng bày
てんじかいじょう - [展示会場], てんらんかいじょう - [展覧会場], category : 対外貿易 -
Nhà trường
がっこう - [学校] -
Nhà trẻ
ようちえん - [幼稚園], ほいくしょ - [保育所], ほいくえん - [保育園], にゅうじいん - [乳児院] - [nhŨ nhi viỆn], ナーサリー,... -
Nhà trọ
りょかん - [旅館], やどや - [宿屋], ホステル, げしゅく - [下宿], かしや - [貸家], tiền nhà trọ: ~ 代, nhà cho thuê... -
Nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê
みんしゅく - [民宿] -
Nhà trọ dùng cho khách du lịch
りょかん - [旅館], nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng: 政府登録観光旅館, nhà trọ cho khách... -
Nhà trọ tư nhân
みんしゅく - [民宿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.