- Từ điển Việt - Nhật
Nhóm Anđehyt
n
アルデヒドき - [アルデヒド基]
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒドき - [アルデヒド基] -
Nhóm Tư vấn về nghiên cứu nông nghiệp quốc tế
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ - [国際農業研究協議グループ] -
Nhóm amin
アミノき - [アミノ基] -
Nhóm amin (hóa học)
アミノき - [アミノ基], phản ứng chuyển hóa amin: アミノ基転位反応, nhóm amin hoạt tính: 活性アミノ基, nhóm amin cấp... -
Nhóm ba
トリオ -
Nhóm báo cáo
ほうこくしゅうだん - [報告集団] -
Nhóm bạch kim
はっきんぞく - [白金族] - [bẠch kim tỘc] -
Nhóm bạo lực
ぼうりょくだん - [暴力団], Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh.: うわさされる暴力団との親密な関係で知られている,... -
Nhóm bậc thấp
かいグループ - [下位グループ] -
Nhóm bệnh liên quan
しっぺいしんだんぐん - [疾病診断群] -
Nhóm bộ đệm
バッファプール -
Nhóm cao cấp
じょういグループ - [上位グループ] -
Nhóm chung lợi ích
インタレストグループ -
Nhóm chuyên gia cố vấn
シンクタンク -
Nhóm chuyên gia phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい - [デジタル放送技術国際共同連絡会] -
Nhóm chính thức
こうしきしゅうだん - [公式集団] -
Nhóm chợ
いちばにあつまる - [市場に集まる] -
Nhóm có chung lợi ích
インタレストグループ -
Nhóm có thể in
いんじしゅうだん - [印字集団] -
Nhóm công dân phản đối sự lãng phí của chính phủ
せいふのむだづかいにはんたいするしみん - [政府の無駄遣いに反対する市民]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.