- Từ điển Việt - Nhật
Nhận thưởng
v
じゅしょう - [授賞する]
Xem thêm các từ khác
-
Nhận thấy
かんさつする - [観察する], きづく - [気付く], にんしきする - [認識する], みとめる - [認める] - [nhẬn], nhận thấy... -
Nhận thức
にんしき - [認識する], つく - [就く], ちかく - [知覚], category : マーケティング -
Nhận thức luận
にんしきろん - [認識論] - [nhẬn thỨc luẬn] -
Nhận thức vấn đề
もんだいいしき - [問題意識], explanation : 問題意識とは、本人がどうもおかしい、やりにくいと思っていることをいう。問題意識の状態では、問題の取り上げ方が抽象的なものが多い。したがって、「いったい何を解決したいのか」と問われるとわかるように説明できないのがふつうである。///問題意識があることと問題解決ができることとは別である。問題提起だけでは済まさない、対策を一度はずして何が問題かを問い直す、ないものねだりをしない、ことが問題意識を問題解決に近づけることになる。,... -
Nhận thức được
さとる - [悟る], はあくする - [把握する], category : 財政 -
Nhận trách nhiệm
いんせき - [引責する], かたがわり - [肩代わり], từ chức khỏi vị trí...để nhận trách nhiệm về: ~で引責辞任する,... -
Nhận vào
へんにゅう - [編入する], しゅうよう - [収容する], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される, thị... -
Nhận xét
ちゅうしする - [注視する], かんさつする - [観察する] -
Nhận xét vô lễ
さしでぐち - [差し出口] - [sai xuẤt khẨu] -
Nhận xét đầy thù hằn
つらあて - [面当て] - [diỆn ĐƯƠng] -
Nhận được
はく - [博する], にゅうしゅ - [入手する], かくとく - [獲得する], おりる - [下りる], うけいれる - [受け入れる], nhận... -
Nhận được một bài học
こりる - [懲りる] -
Nhận định
にんていする - [認定する], かくにんする - [確認する] -
Nhập
インポート, うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], こうにゅう - [購入する], にゅうりょく - [入力], nhập (tên, địa... -
Nhập-xuất
アイオー -
Nhập bó từ xa
えんかくいっかつにゅうりょく - [遠隔一括入力], えんかくばっちにゅうりょく - [遠隔バッチ入力] -
Nhập bọn
ぐるーぷにかにゅうする - [グループに加入する] -
Nhập công việc ở xa
えんかくじょぶにゅうりょく - [遠隔ジョブ入力] -
Nhập cảnh
にゅうこくする - [入国する] -
Nhập diệt
にゅうめつ - [入滅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.