- Từ điển Việt - Nhật
Nhật Pháp
n
わふつ - [和仏]
Xem thêm các từ khác
-
Nhật Trung
にっか - [日華] - [nhẬt hoa] -
Nhật báo
しんぶん - [新聞] -
Nhật bản và Canada
にっか - [日加] - [nhẬt gia], hiệp hội nhật bản và canada: 日加協会 -
Nhật bản và Italy
にちい - [日伊] - [nhẬt y], hiệp hội nhật- italia: (財)日伊協会 -
Nhật dụng
にちよう - [日用] -
Nhật ký
にっき - [日記], にちろく - [日録] - [nhẬt lỤc], ghi chép lại những thói quen trong gia đình sử dụng nguyên liệu một cách... -
Nhật ký hàng hải
こうかいにっし - [航海日誌] - [hÀng hẢi nhẬt chÍ] -
Nhật ký hành trình
きこう - [紀行], tác giả của nhật ký hành trình: 紀行作家, nhật ký hành trình (du ký) ở công gô: コンゴ紀行 -
Nhật ký đi biển
こうかいにっし - [航海日誌] - [hÀng hẢi nhẬt chÍ] -
Nhật ký đường biển
こうかいにっし - [航海日誌] -
Nhật liên
にちれん - [日蓮] - [nhẬt liÊn] -
Nhật nguyệt
にちげつ - [日月] - [nhẬt nguyỆt] -
Nhật san
にっかん - [日刊], anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt: 彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。,... -
Nhật thực
にっしょく - [日蝕], にっしょく - [日食] -
Nhật thực toàn phần
かいきにっしょく - [皆既日食] - [giai kÝ nhẬt thỰc] -
Nhật trình
にってい - [日程], かいぎじこう - [会議事項] - [hỘi nghỊ sỰ hẠng], xây dựng sẵn chương trình nhật trình: あらかじめ会議事項を設定する,... -
Nhật việt từ điển
わえつじてん - [和越辞典], にほんご.べとなむごじてん - [日本語.ベトナム語辞典] -
Nhật và Ấn độ
にちいん - [日印] - [nhẬt Ấn], quan hệ toàn cầu giữa nhật bản và Ấn độ thế kỷ 21: 21世紀における日印グローバル・パートナーシップ,... -
Nhật Đức
わどく - [和独] -
Nhậu nhẹt
げいいん - [鯨飲], かいいん - [会飲] - [hỘi Ẩm], いんしょく - [飲食], げいいん - [鯨飲する], lai rai, nhậu nhẹt: 鯨飲馬食,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.