- Từ điển Việt - Nhật
Nhiều khe mương không thể sản xuất được
=溝やドレーンが多いため、農作物生産ができなかった
Xem thêm các từ khác
-
Nhiều kiểu
あれやこれや -
Nhiều loại
しゅじゅ - [種々], いろんな - [色んな] -
Nhiều loại khác nhau
まちまち - [区々] - [khu], nhiều ý kiến khác nhau: ~な意見 -
Nhiều lần
たびたび - [度々], しばしば - [屡々], しきりに - [頻りに], tôi đã làm thử nhiều lần: 度々やって見た, nhiều lần... -
Nhiều lắm
うんと, "tomoko này, lời khuyên của bạn ngày hôm đó đã giúp tôi nhiều lắm" "thế à, tốt quá": 「トモコ、あの時の君のアドバイスで、僕、本当にうんと助かったよ」「よかったわ」 -
Nhiều lớp
たそう - [多層] -
Nhiều màu
カラフル, ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật bản nhiều màu sắc và đẹp... -
Nhiều màu sắc
カラード, カラフル, たさい - [多彩], ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật... -
Nhiều mây
くもり - [曇り], nếu buổi sáng trời nhiều mây thì buổi trưa sẽ nắng: 朝が曇りだと、午後には晴れてくる, trời nhiều... -
Nhiều mục đích
マルチパーパス -
Nhiều ngôn ngữ
マルチリンガル -
Nhiều người
おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ], có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện: ボランティアをしに来てくれた人たちが大勢いた,... -
Nhiều người dùng
マルチユーザ -
Nhiều nhiều
やまやま - [山々] -
Nhiều nhà cung cấp
マルチベンダー -
Nhiều nhất có thể
せいぜい - [精々] -
Nhiều năm
ながねん - [長年], tôi thường có thói quen uống cà phê vào bữa sáng đã nhiều năm nay.: 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。 -
Nhiều nấc
ラダータイプ -
Nhiều nền tảng
クロスプラットホーム, マルチプラットフォーム -
Nhiều phương diện
たかく - [多角]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.