- Từ điển Việt - Nhật
Petri-net
Tin học
ペトリネット
Xem thêm các từ khác
-
Pha
まぜる - [混ぜる], フェイズ, ちょうざいする - [調剤する], だんかい - [段階], おちゃをいれる - [お茶を入れる], そう... -
Pha chuyển đổi
てんかんき - [転換期] - [chuyỂn hoÁn kỲ], kết quả của cuộc quan trắc lần này có lẽ đã mang đến thời kì chuyển hướng... -
Pha chè
おちゃをいれる - [お茶を入れる] -
Pha chất kích tạp
ドウプ, ドープ -
Pha chất phụ gia
ドウプ, ドープ -
Pha cà-phê
こーひーをいれる - [コーヒーを入れる], pha cà phê nhé: コーヒーを入れるわ, người pha cà phê: コーヒーを入れる人,... -
Pha không tải
アイドリング -
Pha khởi động lại
さいかいフェス - [再開フェス] -
Pha loãng
きしゃく - [希釈], pha loãng sữa: 牛乳希釈, pha loãng thể đồng vị: 同位体希釈, bị làm loãng (pha loãng) bằng nước:... -
Pha lê
クリスタル, カットグラス, クリスタル, すいしょう - [水晶], はり - [玻璃] - [pha ly], sản phẩm pha lê: クリスタル・ガラス製品,... -
Pha lẫn
こんらんする - [混乱する], こんごうする - [混合する], かきまぜる - [かき交ぜる] - [giao] -
Pha lẫn vào nhau
こうさく - [交錯する] -
Pha nước vào
...にみすをこんにゅうする - [...にミスを混入する] -
Pha sơn
うるし(わにす)こんごう - [漆(ワニス)混合] -
Pha thuốc
ちょざいする - [著剤する] -
Pha thứ hai
セコンドフェーズ -
Pha trà
おちゃをいれる - [お茶を入れる] -
Pha trò
こっけい - [滑稽], pha trò làm người khác cười ầm lên: 滑稽な事を言って笑わせる -
Pha trộn
こうさく - [交錯], こんごう - [混合する], まぜる - [混ぜる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.