- Từ điển Việt - Nhật
Phá vòng vây
n, exp
じゅういをやぶる - [重囲を破る]
Xem thêm các từ khác
-
Phá vỡ
はれつ - [破裂する], とっぱ - [突破する], くだく - [砕く], きりくずす - [切り崩す], cuộc đám phán bị đổ bể: 談判が破裂した,... -
Phá vỡ hợp đồng
おしゃか - [お釈迦], phá vỡ hợp đồng: おしゃかになる -
Phá án
はいあんする - [廃案する] -
Phác hoạ
スケッチ -
Phác thảo
ドラフト, てきよう - [摘要], ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], きこう - [起稿] - [khỞi... -
Phách
ほうほう - [方法], ビート, テンポ, せいしん - [精神], じゅけんしゃかーど - [受験者カード], じまん - [自慢], こうまんな... -
Phách lối
こうまんな - [高慢な], おうへいな - [横柄な] -
Phái bảo thủ
ほしゅは - [保守派], kháng nghị từ phe phái bảo thủ.: 保守派からの抵抗, vụ việc mà phái bảo thủ không thông qua.:... -
Phái cải cách
かいかくは - [改革派], hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, phái cải... -
Phái cấp tiến
きゅうしんは - [急進派] - [cẤp tiẾn phÁi], người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến: 急進派のリーダー, người... -
Phái hữu
うは - [右派] -
Phái quá khích
かげきは - [過激派] -
Phái thiền
ぜんしゅう - [禅宗], ぜん - [禅] -
Phái trung lập
ちゅうりつは - [中立派] -
Phái trì hoãn
えんきは - [延期派] -
Phái tân cổ điển
しんこてんは - [新古典派] - [tÂn cỔ ĐiỂn phÁi] -
Phái tả
さは - [左派] -
Phái đi
はけん - [派遣する], とばす - [飛ばす], phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.: ~の故障を見極めるために技術者を派遣する -
Phái đoàn
はけんだん - [派遣団], だいひょうだん - [代表団], ミッション, chuyên viên thuộc phái đoàn: ミッション・スペシャリスト,... -
Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
アフガン・ウィメンズ・ミッション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.