- Từ điển Việt - Nhật
Phán truyền
n
しれいする - [指令する]
Xem thêm các từ khác
-
Phán xét
さばく - [裁く], phán xét công bằng: 公平に裁く -
Phán xử
はんけつする - [判決する], せんこくする - [宣告する], さばく - [裁く], phán xử công bằng: 公平に裁く -
Phán đoán
はんてい - [判定する], はんだん - [判断する], おもいあたる - [思い当たる], はん - [判], はんだん - [判断] -
Phán đoán của riêng mình
どくじんのはんだん - [独人の判断] -
Phán đoán sai lầm
かんちがい - [勘違い], かんちがいする - [勘違いする], sự phán đoán sai lầm vốn có của người trẻ tuổi: 若者特有の勘違い,... -
Pháo binh
ほうへい - [砲兵] -
Pháo binh phòng không
こうしゃとっか - [高射特科] - [cao xẠ ĐẶc khoa], nhóm pháo binh phòng không: 高射特科群, tin tức pháo binh phòng không: 高射特科情報,... -
Pháo bông
はなび - [花火] -
Pháo bắn trong tang lễ
ちょうほう - [弔砲] - [ĐiẾu phÁo] -
Pháo cao xạ
こうしゃほう - [高射砲] - [cao xẠ phÁo], họ sửa chữa súng phòng không (pháo cao xạ) cướp được từ kẻ kịch: 彼らは敵から奪った高射砲を修理する,... -
Pháo hiệu
しんごうだん - [信号弾], フュージー -
Pháo hiệu đỏ
レッドフュージー -
Pháo hoa
はなび - [花火] -
Pháo hạm
ほうかん - [砲艦] -
Pháo kích
ほうげき - [砲撃], ほうげき - [砲撃する] -
Pháo lệnh
しんごうだん - [信号弾] -
Pháo phòng không
こうかくほう - [高角砲] - [cao giÁc phÁo] -
Pháo sáng
フレアー, しょうめいだん - [照明弾] -
Pháo thủ
ほうしゅ - [砲手] -
Pháo đài
ほうだい - [砲台], とりで - [砦] - [trẠi], けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.