- Từ điển Việt - Nhật
Phương pháp đo
Kỹ thuật
そくていほう - [測定法]
- Category: 計測
- Explanation: 定義された測定方法及び測定尺度.///備考1. 測定法には,内部又は外部があり,かつ,直接的又は間接的であり得る./// 2. 測定法は,定性的なデータを分類するための方法を含む.
メジャメント
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu
ねんりょうしょうひそくていほうほう - [燃料消費測定方法] -
Phương pháp đo trong quá trình thực hiện
いんぷろせすけいそく - [インプロセス計測], いんぷろせすそくてい - [インプロセス測定] -
Phương pháp đo ứng suất bằng tia X
Xせんおうりょくそくていほう - [X線応力測定法] -
Phương pháp đánh máy chữ Hán
ちょうただんシフト - [超多段シフト] - [siÊu Đa ĐoẠn] -
Phương pháp đúc khuôn nồi hấp
おーとくれいぶほう - [オートクレイブ法] -
Phương pháp đơn công
シンプレックスほう - [シンプレックス法] -
Phương pháp đường dẫn tới hạn
しーぴーえむ - [CPM] -
Phương pháp đường tới hạn
クリティカルパスほう - [クリティカルパス法], シーピーエム -
Phương pháp đảo ngữ
とうちほう - [倒置法] - [ĐẢo trÍ phÁp] -
Phương pháp đẩy gián tiếp
かんせつおしだしほう - [間接押し出し法] -
Phương pháp động lực học phân tử
えむでぃーほう - [MD法] -
Phương pháp ấp trứng nhân tạo
じんこうふかほう - [人工孵化法] - [nhÂn cÔng phu hÓa phÁp] -
Phương pháp ứng dụng
おうようプロセス - [応用プロセス] -
Phương sách
ほうさく - [方策], べんがた - [弁方] -
Phương thuật
まほう - [魔法] -
Phương thuốc
ちょうざい - [調剤], しょほう - [処方] -
Phương thuốc đặc biệt
あいぐすり - [合い薬] - [hỢp dƯỢc] -
Phương thức
ほうしき - [方式], ふう - [風], けいしき - [形式], ぐあい - [具合], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], phương thức... -
Phương thức ACSE
アソシエーションせいぎょサービスようそ - [アソシエーション制御サービス要素] -
Phương thức bánh đà
フライホイールほうしき - [フライホイール方式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.