- Từ điển Việt - Nhật
Phương pháp bơi
n
えいほう - [泳法]
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp canh tác
のうほう - [農法] - [nÔng phÁp] -
Phương pháp chiếu bất đẳng giác
ふとうかくとうえいほう - [不等角投影法] -
Phương pháp chiếu chính
せいとうえいほう - [正投影法] -
Phương pháp chiếu góc phần tư thứ ba
だいさんかくほう - [第三角法] -
Phương pháp chiếu góc phần tư thứ nhất
だいいっかくほう - [第一角法] -
Phương pháp chiếu hình
とうえいずほう - [投影図法] - [ĐẦu Ảnh ĐỒ phÁp], とうえいほう - [投影法], phương pháp chiếu mollweide: モルワイデ投影図法,... -
Phương pháp chiếu nghiêng
しゃとうえいほう - [斜投影法] -
Phương pháp chiếu thấu thị
とうしとうえいほう - [透視投影法] -
Phương pháp chiếu trục
じくそくとうえいほう - [軸測投影法] -
Phương pháp chiếu đẳng giác
とうかくとうえいほう - [等角投影法] -
Phương pháp chu trình đóng
くろーずどるーぷほうしき - [クローズドループ方式] -
Phương pháp chuyển khuôn đối hướng
たいこうダイスせんだんほう - [対向ダイス剪断法] -
Phương pháp chụp X quang theo lớp được tính toán
こんぴゅーただんそうさつえいほう - [コンピュータ断層撮影法] -
Phương pháp chụp X quang theo tính toán
しーてぃー - [CT] -
Phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
こうせんりょうほう - [光線療法] - [quang tuyẾn liỆu phÁp], hiệp hội quang trị liệu pháp (phương pháp chữa bệnh bằng... -
Phương pháp chống lạm phát
インフレたいさく - [インフレ対策], thực hiện phương pháp chống lạm phát: インフレ対策を行う, phương pháp chống... -
Phương pháp chỉ số
いんでっくすほう - [インデックス法] -
Phương pháp cuộn dây sợi nung
えふだぶりゅほう - [FW法] -
Phương pháp cài đặt
じつげんほうほう - [実現方法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.