- Từ điển Việt - Nhật
Phụ cấp
n
ほじょする - [補助する]
てあて - [手当て]
Xem thêm các từ khác
-
Phụ cấp chuyên cần
, 勤続(きんぞく)手当 -
Phụ cấp nghỉ việc
きゅうぎょうてあて - [休業手当], explanation : 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。,... -
Phụ cấp tàu xe khi nghỉ phép
きせいこうつうひ - [帰省交通費] -
Phụ cận
せつごう - [接合], きんじょ - [近所], きょうかい - [境界], ふきん - [付近] -
Phụ dưỡng
ふかする - [付加する] -
Phụ gia
てんかざい - [添加剤] -
Phụ huynh
ふけい - [父兄], きゅうようする - [給養する] -
Phụ hệ
ふけい - [父系] - [phỤ hỆ] -
Phụ khoa
ふじんか - [婦人科] - [phỤ nhÂn khoa] -
Phụ kiện
ふき - [付記], ふぞくひん - [付属品], アタッチメント, category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Phụ lão
ろうじん - [老人], ちょうろう - [長老] -
Phụ lục
ふろく - [付録], ふぞくしょ - [付属書] - [phÓ thuỘc thƯ], ふき - [付記], ついろく - [追録] - [truy lỤc], ふそく - [附則],... -
Phụ mẫu
りょうしん - [両親] -
Phụ nữ
ふじん - [婦人], ふじょ - [婦女], にょにん - [女人] - [nỮ nhÂn], じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな... -
Phụ nữ Châu Á làm ở Nhật
じゃぱゆき -
Phụ nữ góa chồng
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa (người phụ nữ góa chồng) đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない -
Phụ nữ khỏa thân
らふ - [裸婦], người phụ nữ khỏa thân của rubens.: ルーベンスの裸婦 -
Phụ nữ quê mùa
ひっぷ - [匹婦] - [thẤt phỤ] -
Phụ nữ sắp đến trung niên
ちゅうどしま - [中年増] - [trung niÊn tĂng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.