- Từ điển Việt - Nhật
Phong trào ánh sáng
n, exp
けいもううんどう - [啓蒙運動] - [KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG]
Xem thêm các từ khác
-
Phong tặng
くださる - [下さる] -
Phong tỏa
へいさ - [閉鎖する], ふうさ - [封鎖する], ふうさ - [封鎖], phong tỏa cổng lớn: 門を閉鎖する, phong tỏa giao thông: 交通を封鎖する,... -
Phong tỏa hải quan
つうかんていし - [通関停止] -
Phong tỏa kinh tế
けいざいふうさ - [経済封鎖] -
Phong tục
ふうぞく - [風俗], ふうしゅう - [風習] - [phong tẬp], ならわし - [習わし] - [tẬp], しゅうかん - [習慣], これい - [古例]... -
Phong tục cũ
きゅうかん - [旧慣] - [cỰu quÁn], xóa bỏ hủ tục (phong tục cũ): 旧慣を捨てる -
Phong tục cổ xưa
きゅうかん - [旧慣] - [cỰu quÁn], tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa: 旧慣を守り続ける, phục hồi phong tục cổ... -
Phong tục dã man
ばんぷう - [蛮風] -
Phong tục gia đình
かれい - [家例] - [gia liỆt], theo nề nếp gia phong (phong tục gia đình): 家例に従って, nề nếp gia phong (phong tục gia đình)... -
Phong tục tập quán
にんじょう - [人情], でんしょう - [伝承], như thế không buồn cười sao? khi có chuông điện thoại kêu, dù không biết là... -
Phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc
みんぞく - [民俗] -
Phong tục xấu
あくふう - [悪風] - [Ác phong] -
Phong tục đẹp
びふう - [美風] - [mỸ phong] -
Phong vũ biểu
せいうけい - [晴雨計], きあつけい - [気圧計], バロメーター, ふうそくけい - [風速計] - [phong tỐc kẾ], ふうりょくけい... -
Phong vị
おもむき - [趣き], おもむき - [趣], anh ta hát 1 bài hát nhằm làm tăng thêm thú vị cho bài diễn thuyết chính trị của anh... -
Phong vị món ăn
グルメ -
Phong độ
たいど - [態度], かっこう - [格好], ちょうし - [調子], ひん - [品], trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào):... -
Photon
こうし - [光子] - [quang tỬ] -
Phu
クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, thuyền chuyên chở dân phu phen (culi): クーリー輸送船 -
Phu hồ
にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc], phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu: 波止場の臨時人足
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.