- Từ điển Việt - Nhật
Phong vị món ăn
n, exp
グルメ
Xem thêm các từ khác
-
Phong độ
たいど - [態度], かっこう - [格好], ちょうし - [調子], ひん - [品], trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào):... -
Photon
こうし - [光子] - [quang tỬ] -
Phu
クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, thuyền chuyên chở dân phu phen (culi): クーリー輸送船 -
Phu hồ
にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc], phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu: 波止場の臨時人足 -
Phu khuân vác
にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc], あかぼう - [赤帽], phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu: 波止場の臨時人足, phu... -
Phu nhân
レディー, レディ, ふじん - [夫人], ないしつ - [内室] - [nỘi thẤt], ないぎ - [内儀] - [nỘi nghi], ごしんぞう - [ご新造],... -
Phu phụ
ふうふ - [夫婦], おっととつま - [夫と妻] -
Phu quân
おっと - [夫], ふくん - [夫君] - [phu quÂn], わがおっと - [わが夫] -
Phu thê
ふさい - [夫妻], ふうふ - [夫婦] -
Phun
ふんしゅつする - [噴出する], ふんしゃ - [噴射する], ふく - [噴く], シリンジ, スプラッシ -
Phun lửa
ふんか - [噴火する], các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa núi lửa sẽ phun trào.: 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した,... -
Phun mực
インキング, せんびき - [線引き] -
Phun ra
ふきだす - [吹き出す], わきでる - [湧き出る], dung nham phun ra: 溶岩を吹き出す -
Phun thành bụi
スプレー -
Phun tia
ジェット, ストリーム -
Phun trào
ふんしゅつ - [噴出する], núi lửa phun trào dung nham.: 火山が溶岩を噴出する -
Phung phí
ばらまく - [散蒔く], ほんぽう - [奔放], ろうひする - [浪費する] -
Phuộc
サスペンション, category : 自動車 -
Phà chở ôtô
カーフェリー, bến phà chở ô tô : カーフェリー・ターミナル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.