- Từ điển Việt - Nhật
Quả đối trọng
Kỹ thuật
バランスウエート
Xem thêm các từ khác
-
Quả địa cầu
ちきゅうぎ - [地球儀], này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây cho mình không?: おい、地球儀持ってきてくれるか? -
Quản bào
きかん - [気管], ống quản bào: 気管チューブ, việc nén quản bào: 気管圧迫 -
Quản bút
ペンホルダ -
Quản chế
かんせい - [管制], とりしまる - [取り締まる], quản lý khu vực cần quản chế: 管制区管制, cảnh báo và quản chế hàng... -
Quản gia
ろうどう - [郎党] - [lang ĐẢng], フロア, しんか - [臣下] -
Quản lí
とりしまる - [取り締まる], かんり - [管理する], かんしする - [監視する], quản chế những hành động trái pháp luật... -
Quản lý
たばねる - [束ねる] - [thÚc], しまつ - [始末する], かんりする - [管理する], かんしする - [監視する], うんえい - [運営する],... -
Quản lý (công việc kinh doanh)
けいえい - [経営] -
Quản lý LQ
える - [LQ制御] -
Quản lý an ninh
セキュリティかんり - [セキュリティ管理] -
Quản lý an toàn
あんぜんかんり - [安全管理] -
Quản lý bản sửa đổi
かいはんかんり - [改版管理] -
Quản lý bảo mật
セキュリティかんり - [セキュリティ管理] -
Quản lý bộ nhớ
きおくかんり - [記憶管理] -
Quản lý chung
ゼネラルマネージャー -
Quản lý chuỗi
シーケンスせいぎょ - [シーケンス制御], explanation : あらかじめ定められた順序にしたがって、制御の各段階を逐次進めていく制御 -
Quản lý chất lượng toàn diện
トータル・クオリティー・コントロール, explanation : 総合的品質管理の意味で、研究、技術、生産、販売、流通など企業の一連の仕事全体の品質の管理を行うものである。///このために各仕事の単位ごとにQCサークルを組織し、個人個人の仕事の意味や価値を探求して、質の向上を行い、全社的に品質の向上を図っていくものである。,... -
Quản lý chế tạo
せいぞうかんり - [製造管理] -
Quản lý cái chung và cái riêng
ホロニック・マネジメント, explanation : 全体と個の関係を示したもので、「全体」のholと「個」のonを組み合わせた合成語を「全体個」という。///企業経営も常に全体と個の関係で成り立っているものであり、全体と個の行動をよくする経営がホロニック・マネジメントである。,... -
Quản lý cái tổng thể và riêng lẻ
ホロニック・マネジメント, explanation : 全体と個の関係を示したもので、「全体」のholと「個」のonを組み合わせた合成語を「全体個」という。///企業経営も常に全体と個の関係で成り立っているものであり、全体と個の行動をよくする経営がホロニック・マネジメントである。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.