- Từ điển Việt - Nhật
Quầy
v
うりば - [売場]
カウンター
- mua vé ở quầy bán vé: チェックインカウンターでチケットを受け取る
- tôi hiểu rồi, tôi có thể đặt mua một vé tại quầy bán vé được không?: 分かりました。それで、カウンターでチケットを受け取れますか
- ngồi ở quầy bar: バーのカウンターに座る
- Làm ơn cho hỏi quầy tiếp nhận khách đổi chuyến của Hãng hàng không X ở đâu ạ?: X航空の
Xem thêm các từ khác
-
Quầy trưng bầy
てんじじょう - [展示場] -
Quẩn
ぶらつく, しんたいきわまる - [進退極まる], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る] -
Quẩn quanh
まわりをぶらつく - [周りをぶらつく], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る] -
Quẩn trí
あたまをにぶる - [頭をにぶる] -
Quận
ロール, ちく - [地区], ぐん - [群], く - [区], ふ - [府] -
Quật
ほりだす - [掘り出す] -
Quặng
こうせき - [礦石] - [* thẠch], こうせき - [鉱石], げんせき - [原石] - [nguyÊn thẠch], mua bán bất chính quặng kim cương:... -
Quẹt
ライター, マッチ -
Quế
にっけい - [肉桂], シナモン, けいひ - [桂皮] -
Quết
ぬる - [塗る], ぬりつぶす - [塗りつぶす] -
Quỳ
ひざまずく - [跪く], おる - [折る], quỳ trước vua: 王に対してひざまずく -
Quỷ
てんま - [天魔] - [thiÊn ma], おばけ - [お化け], làm cho ai sợ bằng câu chuyện ma quỷ: お化けの話で(人)を怖がらせる -
Quỹ
ファンド, ききん - [基金], quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền... -
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
こくさいつうかききん - [国際通貨基金], category : 対外貿易 -
Quỹ tiền tệ quốc tế
こくさいつうかききん - [国際通貨基金] -
Quở
ひなんする - [非難する], しかる - [叱る] -
Quốc sự
こくじ - [国事] -
Quỉ thần
おにがみ - [鬼神], như ma (quỉ thần): 鬼神の(ような), quỉ thần học: 鬼神学 -
Quị xuống
ひざまずく - [跪く] -
Ra khỏi
はなれてでる - [離れて出る], さる - [去る], でかける - [出掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.