- Từ điển Việt - Nhật
Quế chi
exp
にっけいのえだ - [肉桂の枝]
Xem thêm các từ khác
-
Quờ quạng
ふれる, さわる -
Quỳ xuống
ひざまずく - [跪く], quỳ xuống cảm tạ: 感謝の面持ちでひざまずく -
Quỵt tiền
たおす -
Quỷ cái
きじょ - [鬼女] - [quỶ nỮ] -
Quỷ quyệt
ずるがしこい - [狡賢い], ずるがしこい - [ずる賢い], ずるい - [狡い], làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh: ずる賢いことをする,... -
Quỷ quái
いたずらっぽい, ばけもの - [化け物], ánh mắt quỷ quái: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm một cách quỷ quái: いたずらっぽく見つめて,... -
Quỷ thần
きしん - [鬼神], quỷ thần học: 鬼神学, (giống như) quỷ thần: 鬼神の(ような), bệnh sợ quỷ thần: 鬼神恐怖(症) -
Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
あふりかきょういくききんのかい - [アフリカ教育基金の会], Đầu tư vào quỹ giáo dục quốc tế châu phi: アフリカ教育基金の会への投資 -
Quỹ Phát triển Châu Á
あじあかいはつききん - [アジア開発基金], quỹ phát triển nam Á: 南アジア開発基金, quỹ phát triển châu Âu: 欧州開発基金,... -
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ - [国立賃金労働者健康保険金庫] -
Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế
アイエムエフ -
Quỹ Tiền tệ Châu Á
あじあつうかききん - [アジア通貨基金], tuân thủ những nguyên tắc do quỹ tiền tệ châu Á đặt ra: アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う,... -
Quỹ bình ổn hối đoái
かわせあんていしきん - [為替安定資金], かわせへいこうききん - [為替平衡基金] -
Quỹ bảo vệ môi trường
かんきょうほごききん - [環境保護基金] -
Quỹ cho một loại hình kinh doanh được chỉ định
セクターファンド, category : 投資信託, explanation : 特定の産業などに投資するファンド。 -
Quỹ chỉ số
インデックスファンド -
Quỹ công
こうきん - [公金] - [cÔng kim], những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng... -
Quỹ cần thiết
しょようしきん - [所要資金], category : 財政 -
Quỹ cứu tế
きょうどうききん - [共同基金] -
Quỹ dành cho quân đội
ぐんし - [軍資] - [quÂn tƯ], tiền quỹ dành cho quân đội dư thừa: ふんだんな軍資金, cung cấp tiền quỹ dành cho quân đội:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.