- Từ điển Việt - Nhật
Quang cảnh ban đêm
exp
やけい - [夜景]
Xem thêm các từ khác
-
Quang cảnh rộng lớn
スペクタクル, phim màn ảnh rộng: ~ 映画 -
Quang cầu
スリング, category : 対外貿易 -
Quang hóa học
こうかがく - [光化学] - [quang hÓa hỌc], quang hóa học ozon: オゾン光化学, quang hóa học di động điện tử: 電子移動光化学,... -
Quang học
こうがく - [光学] - [quang hỌc], phương pháp cơ học quang học: 光学・機械的手段, quang học sóng vi mô: マイクロ波光学,... -
Quang hợp
こうごうせい - [光合成] - [quang hỢp thÀnh], có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic... -
Quang lật
チッパー -
Quang minh
こうめい - [公明], cuộc chiến không quang minh chính đại: 公明正大でない戦い, hành vi quang minh chính đại: 公明正大な行為,... -
Quang phổ
スペクトル -
Quang phổ Walsh
ウォルシュスペクトル -
Quang phổ chéo
くろすすぺくとるみつど - [クロススペクトル密度] -
Quang phổ hấp thụ
きゅうしゅうスペクトル - [吸収スペクトル] -
Quang phổ hồ quang
アークスペクトル -
Quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy
かししがいスペクトル - [可視紫外スペクトル] -
Quang sai
しゅうさ - [収差] -
Quang sàng
チッパー -
Quang trị liệu pháp
こうせんりょうほう - [光線療法] - [quang tuyẾn liỆu phÁp], hiệp hội quang trị liệu pháp nhật bản: 日本光線療法協会,... -
Quang từ-MO
ひかりじき - [光磁気] -
Quang vinh
こうえい - [光栄] -
Quang điện tử học
オプトエレクトロニクス -
Quanh
ぐるり - [周] - [chu], ぐるりと, toàn bộ vùng xung quanh: 全周, trong vùng xung quanh: 内周, nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.