- Từ điển Việt - Nhật
Quyết định không chính thức
exp
ないてい - [内定] - [NỘI ĐỊNH]
- Thông báo về quyết định không chính thức: 内定通知
Xem thêm các từ khác
-
Quyết định không làm sau khi xem xét tình hình
みあわせる - [見合わせる] -
Quyết định trọng tài
ちゅうさいはんだん - [仲裁判断] -
Quyết định ý chí
デシジョン・メーキング, explanation : 意思決定の意味。これからの企業の進むべき方向や、新製品の販売戦略などについて、企業の各階層において行われる意思決定のことである。///特に最近では、トップの行う意思決定が的確であるように、コンピュータなどの情報機器が備えられており、そうした社長室などのことをデシジョン・ルームと呼ぶ。,... -
Quyết định định tuyến
ルーティングけってい - [ルーティング決定] -
Quyền anh
ボクシング -
Quyền anh ngoại hạng
アウトボクシング, sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng: 私の趣味はアウトボクシングを見ることだ, bố tôi... -
Quyền biểu quyết
ひょうけつけん - [表決権], ぎけつけん - [議決権] - [nghỊ quyẾt quyỀn], quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ... -
Quyền bán lại
さいはんばいけん - [再販売権] -
Quyền bình đẳng
びょうどうけん - [平等権] - [bÌnh ĐẲng quyỀn], quyền bình đẳng của nữ giới: 女性の平等権 -
Quyền bính
けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh] -
Quyền bất khả xâm phạm
ふかしんけん - [不可侵権] -
Quyền bầu cử
ひせんきょけん - [被選挙権] - [bỊ tuyỂn cỬ quyỀn], せんきょけん - [選挙権] - [tuyỂn cỬ quyỀn], さんせいけん - [参政権],... -
Quyền bầu cử phổ thông
ふせん - [普選] -
Quyền bắt giữ
ほゆうけん - [保有権] -
Quyền bỏ phiếu
ひょうけつけん - [表決権] - [biỂu quyẾt quyỀn], とうひょうけん - [投票権] - [ĐẦu phiẾu quyỀn], ぎけつけん - [議決権]... -
Quyền cai trị
てんか - [天下], thời kì Đảng cộng hòa nắm quyền cai trị /thống trị: 共和党天下の時代, trở thành người thống trị... -
Quyền chi phối
しはいけん - [支配権] -
Quyền cho thuê
ちんしゃくけん - [賃借権] - [nhẪm tÁ quyỀn], kinh doanh quyền cho thuê: 賃借権の売買, mất quyền cho thuê ~: ~の賃借権を失う -
Quyền chuyên chế
せんせいけん - [専制権] -
Quyền chấp chính
しっけん - [執権], chính trị nhiếp chính: 執権政治
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.