- Từ điển Việt - Nhật
Quy định chung
Kỹ thuật
いっぱんようけん - [一般要件]
Xem thêm các từ khác
-
Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức
機能、任務、権限及び組織構造について規定する -
Quy định của hợp đồng
けいやくのきてい - [契約の規定] -
Quy định dành cho hội viên
かいいんきやく - [会員規約] - [hỘi viÊn quy ƯỚc], làm trái với quy định dành cho hội viên: 会員規約に背く, quy định... -
Quy định một cách tổng quát
そうかつてきにきていする - [総括的に規定する] -
Quy định xử phạt
ばっそく - [罰則], explanation : 違法行為に対して、刑罰・過料を科することを定める法律の規定。 -
Quy định điạ phương
ないき - [内規], category : 財政 -
Quy ước
かんれい - [慣例] -
Quy ước hội viên
かいいんきやく - [会員規約] - [hỘi viÊn quy ƯỚc], làm trái với quy ước hội viên: 会員規約に背く -
Quyên
くろかも, きんせんする - [金銭する], きふする - [寄付する], おうばん, えんじょをする - [援助をする] -
Quyên cúng
きふ - [寄附する], きふ - [寄付する] -
Quyên góp
カンパ, きふ - [寄付], きふ - [寄付する], きふ - [寄附], きふ - [寄附する], けんきん - [献金する], quyên góp tiền ở... -
Quyên góp tiền
カンパ, quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ, quyên góp tiền vốn: 資金カンパ -
Quyên sinh
じさつする - [自殺する] -
Quyên tiền
けんきんする - [献金する], おかねをあつめる - [お金を集める] -
Quyên tặng
きふ - [寄附する], きふ - [寄付する], anh ấy muốn quyên tặng cho trẻ em bị bệnh một nửa số tiền lương của mình: 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった,... -
Quyến luyến
あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], みれん - [未練] -
Quyến rũ
みごと - [見事], シャルマン, きれい - [奇麗], アトラクティブ, うっとりさせる, グラマー, のうさつ - [悩殺する],... -
Quyến thuộc
しんぞく - [親族], かぞく - [家族] -
Quyết
きまる - [決まる], かいけつする - [解決する], きめる - [決める], けっしんする - [決心する], けっていする - [決定する],... -
Quyết...không
けっして - [決して]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.