- Từ điển Việt - Nhật
Rút
Mục lục |
v
ひく - [退く]
ひく - [引く]
ひきだす - [引き出す]
のく - [退く]
ぬく - [抜く]
- rút dao: 刀を抜く
どく - [退く]
てっきょする - [撤去する]
- rút quân: 軍隊を撤去する
てっかい - [撤回する]
- nếu anh rút lại lời anh đã nói thì tôi cũng sẽ làm như vậy: あなたが言ったことを撤回するなら私もします.
- rút lui kế hoạch xây dựng lại: 再建計画を白紙撤回する
たんしゅくする - [短縮する]
しょうめつする - [消滅する]
おろす - [下ろす]
- Tôi vừa mới rút 30000 yên từ tài khoản ngân hàng.: 銀行口座から3万円を下ろした。
Kỹ thuật
エクゾースト
Xem thêm các từ khác
-
Rút binh
てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát... -
Rút bớt
ひきしめる - [引き締める], しょうめつする - [消滅する], rút bớt dự toán: 予算を~ -
Rút bớt nước
げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤 -
Rút cuộc
さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果] -
Rút cục
さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果] -
Rút gươm
けんをぬく - [剣を抜く] -
Rút gọn
かんい - [簡易], mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング -
Rút gọn (~phím)
ショートカット -
Rút hàng
すいものさぎょう - [吸い物作業], category : 対外貿易 -
Rút khỏi
てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], một... -
Rút khỏi vụ kiện
だったい - [脱退する], rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.: _月に核拡散防止条約から脱退する -
Rút kinh nghiệm
けいけんをまなぶ - [経験を学ぶ] -
Rút lui
はげあがる - [はげ上がる], ぬける - [抜ける], てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く]... -
Rút lui hết sức nhanh
ハイテール -
Rút lui trong danh dự
ゆうたい - [勇退する] -
Rút ngắn
ちぢむ - [縮む], ちぢまる - [縮まる], たんしゅく - [短縮する], bài luận của anh dài quá. hãy rút ngắn xuống còn 6 tờ.:... -
Rút phép thông công
じょめい - [除名] -
Rút ra
ひきだす - [引出す], ぬける - [抜ける], とりだす - [取り出す], てきしゅつ - [摘出する], ちゅうしゅつ - [抽出する],... -
Rút ra thuật ngữ
ようごのちゅうしゅつ - [用語の抽出]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.