- Từ điển Việt - Nhật
Sâu bọ
n
むし - [虫]
ちゅうるい - [虫類] - [TRÙNG LOẠI]
Xem thêm các từ khác
-
Sâu bọ có cánh
かいがらむし - [貝殻虫] - [bỐi xÁc trÙng] -
Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu
あきご - [秋蚕] - [thu tẰm] -
Sâu bệnh
びょうちゅうがい - [病虫害] -
Sâu mọt
がいちゅう - [害虫], chúng chính là những thứ gọi là sâu mọt của xã hội.: 彼らはいわば社会の害虫だ。 -
Sâu ngài đêm
ねぎりむし - [根切り虫] - [cĂn thiẾt trÙng], ねきりむし - [根切虫] - [cĂn thiẾt trÙng] -
Sâu răng
むしば - [虫歯], カリエス, うしょく - [う蝕], khám sâu răng: 齲蝕(う蝕)の診断, phòng bệnh sâu răng: 齲蝕予防, tỷ... -
Sâu rễ
ねづよい - [根強い] -
Sâu rễ bền gốc
ねづよい - [根強い] -
Sâu sắc
ぞっこん, ふかい - [深い], suy nghĩ sâu sắc: 深い考え -
Sâu sắc thêm
ふかまる - [深まる], sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.: 技術と情報への依存がますます深まる -
Sâu thêm
ふかまる - [深まる], sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.: 技術と情報への依存がますます深まる -
Sâu thẳm nơi trái tim
はいかん - [肺肝] -
Sâu tít trong núi
やまおく - [山奥], tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi: 深い山奥で原始的な生活を送る, tôi trưởng... -
Séc
チェック, セット, こぎって - [小切手], おさつ - [お札], séc du lịch: トラベル ~, séc mệnh giá cao: 高金額のお札,... -
Séc bảo chi
しはらいほしょうこぎって - [支払い保証小切手], ほしょうこぎって - [補償小切手], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Séc du lich
トラベラーズチェック -
Séc gạch chéo
おうせんこぎって - [横線小切手] -
Séc gạch chéo đích danh
とくべつおうせんこぎって - [特別横線小切手], category : 対外貿易 -
Séc gạch chéo để trống
ふつうよこせんこぎって - [普通横線小切手], category : 対外貿易 -
Séc không gạch chéo
おうせんなしこぎって - [横線なし小切手], ふつうこぎって - [普通小切手], むせんこぎって - [無線小切手], category...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.