Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sò hến

n

かいるい - [貝類]
vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地
nhà hàng cung cấp các loại sò hến tươi sống: 生の貝類を出すレストラン
かい - [貝]

Xem thêm các từ khác

  • Sò loa

    ほら
  • Sòng bạc

    とば - [賭場] - [ĐỔ trƯỜng], カジノ, mở một sòng bạc: 賭場を開帳する, cấm không cho ai vào sòng bạc: ~をカジノから締め出す,...
  • Sòng sọc

    ぐぶぐぶ
  • Sóc

    リス, りす, りす - [栗鼠] - [lẬt thỬ], きねずみ - [木鼠] - [mỘc thỬ], con sóc đã cắn vào tay em trai tôi khi nó cho con sóc...
  • Sói đầu

    はげあたま - [禿頭], とくとう - [禿頭]
  • Sóng Alfven

    あるべんは - [アルベン波]
  • Sóng FM

    エフエム, đài phát thanh sóng fm thành phố yokohama: 横浜エフエム放送, nghe nhạc qua sóng fm: エフエムによる音楽を聞く
  • Sóng biển

    うみのなみ - [海の波]
  • Sóng biển gần bờ

    うらなみ - [浦波], sóng biển gần bờ không cao lắm: 浦波の波があまり高くない
  • Sóng bên bờ biển

    うらなみ - [浦波], sóng biển gần bờ không cao lắm: 浦波の波があまり高くない
  • Sóng bạc đầu

    なみがしら - [波頭] - [ba ĐẦu], johnny chỉ thích lướt ván trên đầu ngọn sóng: ジョニーは波頭でサーフすることしか好まない,...
  • Sóng cao tần

    こうしゅうは - [高周波]
  • Sóng cát

    ふうもん - [風紋] - [phong vĂn], sóng tuyết: 雪の風紋
  • Sóng cực ngắn

    ちょうたんぱ - [超短波] - [siÊu ĐoẢn ba], マイクロは - [マイクロ波], máy đo sử dụng sóng cực ngắn: 超短波利用の距離計,...
  • Sóng cồn

    つなみ - [津波], はろう - [波浪], Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn.: 波浪作用限界深度, chức năng tương tác...
  • Sóng dài

    ちょうは - [長波] - [trƯỜng ba], yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng là bắt được các bước sóng dài: 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素,...
  • Sóng gió

    さいがい - [災害], なみかぜ - [波風] - [ba phong], なみとかぜ - [波と風], はらん - [波乱], ふうろう - [風浪] - [phong lÃng],...
  • Sóng gần bờ

    うらなみ - [浦波]
  • Sóng gợn

    はもん - [波紋], những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn.: 円を描くように広がる波紋, gió làm mặt hồ gợn...
  • Sóng gợn lăn tăn

    さざなみ - [小波] - [tiỂu ba]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top