- Từ điển Việt - Nhật
Sóng âm thanh
Tin học
おんぱ - [音波]
Xem thêm các từ khác
-
Sóng điện
でんぱ - [電波] -
Sóng điện từ
でんじは - [電磁波] - [ĐiỆn tỪ ba], sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất từ vũ trụ: 宇宙からくる最も短い波長を持つ電磁波,... -
Sóng đôi
へいれつ - [並列する], thuyền sóng đôi tiến: 船が並列してすすむ -
Sóng đứng
スタンディングウエーブ -
Sót
ぬかす, しょうりゃくする - [省略する], かきおとす - [書き落とす], ぬける - [抜ける], のこす - [残す], のぞく - [除く] -
Sót lại
のこる - [残る], レジジャル -
Sót ruột
きがいらいらする - [気がイライラする] -
Sô-cô-la
チョコレート -
Sô cô la
チョコレート, チョコ -
Sô lô
ソロ -
Sô trình diễn thời trang
ファッションショー -
Sôi lên
ふっとう - [沸騰する] -
Sôi lục bục
ぐつぐつ, xoong sôi lục bục: ぐつぐついう鍋, đun sôi lục bục: ぐつぐつ煮える, vặn nhỏ lửa đi. Đun lom rom thôi. Đừng... -
Sôi nổi
いせい - [威勢], エキサイティング, エキサイト, かっきたつ - [活気立つ], かっぱつ - [活発], じょうねつ - [情熱],... -
Sôi sùng sục
あわだつ - [泡立つ], ぐらぐらする, nước sôi sùng sục: 沸騰して泡立つお湯, nước sôi sùng sục: お湯が~する。 -
Sôi sục
わく - [湧く], わきたつ - [沸き立つ], sôi sục sự tò mò về...: (...に)好奇心が湧く, tranh luận đang sôi sục (lên... -
Sôi động
エキサイティング, エキサイト, かつどうする - [活動する], げきどうする - [激動する], わきたつ - [沸立つ], cuộc... -
Sôlênôit
ソレノイド -
Sông Amazon
アマゾンがわ - [アマゾン川], nước sông dâng lên sau trận mưa lớn: 雨上がりで水かさを増した川(の流れ) -
Sông Cửu Long
くろんかわ - [クロン河]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.