- Từ điển Việt - Nhật
Sẵn sàng
Mục lục |
adj
ありあわせ - [有り合わせ]
ありあわせ - [有り合せ]
いちはやく - [いち早く]
かくご - [覚悟する]
- chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những điều xấu nhất: 最悪の事態を覚悟する
こころがけ - [心掛け]
- luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.: どんな形でも(人)の役に立とうと心掛けている
こころがまえ - [心構え]
- sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách: 政策立案に画策するための心構え
じゅんびができた - [準備ができた]
そなえる - [具える]
そろう - [揃う]
ちゃんちゃん
ととのう - [調う]
- Bữa tối đã sẵn sàng.: 夕食の用意が調った。
ととのえる - [整える]
- Sẵn sàng đấu tranh chống lại ~: ~との戦いの準備を整える
ようい - [用意]
Xem thêm các từ khác
-
Sẵn sàng chấp nhận
かんねんする - [観念する], chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết: 死を観念している, một... -
Sặc sỡ
まだらの, ビビッド, はで - [派手], どぎつい, けばけば, きらびやか - [煌びやか], bộ váy sặc sỡ: けばけばしいドレス,... -
Sẹo
きずあと - [傷跡], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], あばた - [痘痕], vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.:... -
Sẹo rỗ
とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn] -
Sẹo xương
カルス -
Sẹo đậu mùa
とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], bị đậu mùa: 痘痕のある -
Sếp
ボス, とうりょう - [頭領] - [ĐẦu lÃnh] -
Sền sệt
どろどろ -
Sọc (vải)
リブ -
Sọc da hổ
とらふ - [虎斑] - [hỔ ban] -
Sọc gân
リブ -
Sọc ngang
ストライプ, áo phông có sọc ngang: ~ ティーシャツ -
Sọc vải
リブ -
Sọc vằn
しま -
Sọc vằn vện
とらふ - [虎斑] - [hỔ ban] -
Sọt bỏ giấy
かみくずかご - [紙屑籠] -
Sọt trứng
エッグクレート -
Sỏi mật
たんせき - [胆石], kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.: 体外衝撃波胆石破砕術, phương pháp trị... -
Sờ mó
ふれる - [触れる], さわる - [触る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.