- Từ điển Việt - Nhật
Số
Mục lục |
n
ナンバー
すう - [数]
ごう - [号]
- Toa tàu số 1,2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.: ヒカリ号の1,2号車は禁煙車です。
ギア
- số tăng tốc: オーバードライブ・ギア
- số tốc độ cao: ハイ・スピード・ギア
かず - [数]
Kinh tế
ばんごう - [番号]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Số giao dịch
とらんざくしょんしきべつし - [トランザクション識別子] -
Số hai
ツー, に - [二] -
Số lẻ
きすう - [奇数], オドナンバ, きすう - [奇数], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである, trang số lẻ: 奇数ページ,... -
Số mo
ニュートラル, category : 自動車, explanation : 中立。MT車の場合はギヤがどこにも入っていない状態を、またAT車ではNで示されたレンジを表す。ギヤとタイヤがつながっていないため、この状態のまま坂道に駐車するのは危険。,... -
Số nguyên
せいすう - [整数] -
Số nhãn
ラベルばんごう - [ラベル番号] -
Số tấm
まいすう - [枚数] -
Số đo
すんぽう - [寸法], ディメンション, メジャ -
Số đỏ
こううん - [幸運], うんよく - [運良く] -
Sốc
あきれる - [呆れる], きょうれつ - [強烈], どきり, どきんと, bị sốc vì sự không quan tâm của cô ấy.: 彼女の無関心には呆れた,... -
Sống
すごす - [過ごす], くらす - [暮らす], おる - [居る], おすごし - [お過ごし], いきる - [生きる], きょじゅう - [居住],... -
Sống núi
リッジ -
Sống đao
とうはい - [刀背] - [Đao bỐi] -
Sống động
きびきび, いきいきと - [生き生きと], キビキビ, きびきびする, にぎやか - [賑やか], にぎわう - [賑わう], はつらつ... -
Sốt
はつねつする - [発熱する], ねつびょう - [熱病], ねつ - [熱], ソース, bị sốt: 熱病にかける, thuốc giảm sốt: 熱さまし,... -
Sốt ruột
あせる - [焦る], イライラ - [苛々], イライラ - [苛々する], いらいら - [苛々する], はがゆい - [歯痒い], まちかねる... -
Sồi
かし - [樫], オーク, vật liệu từ cây sồi: オークからとれる木材, lá cây sồi: オークの木の葉, thân cây sồi rất... -
Sổ
ノート, てちょう - [手帳] -
Sổ lao động
労働帳 -
Sổ đăng ký
とうろくぼ - [登録簿], とうきぼ - [登記簿] - [ĐĂng kÝ bỘ], ちょうぼ - [帳簿], bản sao giấy đăng kí pháp nhân: 法人の登記簿謄本,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.