- Từ điển Việt - Nhật
Sống sót
v
いきのこる - [生き残る]
- anh ấy ra chiến trường không vì hy vọng nhận được sự tán dương mà chỉ muốn được sống.: 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ
Xem thêm các từ khác
-
Sống thọ
ことぶき - [寿], có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên): 世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕,... -
Sống trong cảnh nghèo khó
びんぼうぐらし - [貧乏暮らし] - [bẦn phẠp mỘ], thoát khỏi nghèo khổ/ thoát khỏi vũng lầy nghèo khó: 貧乏暮らしから足を洗う,... -
Sống tàu
りゅうこつ - [竜骨], ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu đổ sập xuống.: 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた,... -
Sống tàu thuyền
キール -
Sống tàu thủy
りゅうこつ - [竜骨], ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu đổ sập xuống.: 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた,... -
Sống yên ổn
あんじゅう - [安住する], sống yên ổn ở nhà: 家に安住している, yên ổn với vị trí hiện tại: 現在の地位に安住している -
Sốt cao
こうねつ - [高熱], con gái tôi bị sốt cao đêm qua.: 娘は昨夜高熱が出た。 -
Sốt da vàng
おうねつびょう - [黄熱病] -
Sốt nhẹ
びねつ - [微熱] -
Sốt não
のうしょう - [脳症] - [nÃo chỨng] -
Sốt rét
マラリヤ, マラリア, マナリャ, おかん - [悪寒], sốt rét nhẹ: 軽度の悪寒, bị sốt rét: 悪寒がする, có hiện tượng... -
Sốt sắng
せつじつ - [切実], ひたすら - [一向] - [nhẤt hƯỚng] -
Sốt thương hàn
チフス -
Sốt vàng da
こうねつ - [黄熱], bệnh sốt vàng da cổ điển: 古典的黄熱病, các trường hợp về bệnh sốt vàng da: 黄熱病の症例, tiêm... -
Sốt xuất huyết
しゅっけつねつ - [出血熱] -
Sồn sột
ゴシゴシ, lau chùi cọ rửa sàn nhà sồn sột: 床をゴシゴシ洗う -
Sổ chi
しゅっきんちょう - [出金帳] -
Sổ cái
ちょうぼ - [帳簿], category : 財政 -
Sổ có thể xé
きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp] -
Sổ dữ liệu
データブック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.