- Từ điển Việt - Nhật
Sử dụng thường xuyên
exp
じょうよう - [常用する]
- sử dụng (thuốc) thường xuyên: (薬を)常用している
Xem thêm các từ khác
-
Sử dụng trong gia đình
かていよう - [家庭用] -
Sử dụng vào mùa đông
ふゆむき - [冬向き] -
Sử dụng vũ lực
ごういんに - [強引に], xâm nhập vào thị trường đó bằng cách sử dụng vũ lực: その市場に強引に割り込む -
Sử dụng đồng thời
へいよう - [併用する], sử dụng đồng thời với phương pháp hóa trị liệu: 化学療法を併用する, sử dụng đồng thời... -
Sử dụng ở nhà
じたくよう - [住宅用] -
Sử học
れきしがく - [歴史学], しがく - [史学] -
Sử liệu
れきししりょう - [歴史資料] -
Sử lược
れきしのあうとらいん - [歴史のアウトライン], しりゃく - [史略] -
Sử sách
ねんだいき - [年代記], ししょ - [史書] -
Sử thư
ねんだいき - [年代記], ししょ - [史書] -
Sử tích
しじつ - [史実] -
Sửa ba via
バーズ -
Sửa bài
こうせい - [校正], こうせい - [校正する], sửa bài của tác giả: 著作校正, lẳng lặng sửa bài: 黙って校正する -
Sửa cho đúng
なおる - [治る] -
Sửa chữa
こうせい - [更正] - [canh chÍnh], かいせい - [改正], エディット, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいせい - [改正する],... -
Sửa chữa cảng
みなとのしゅうふく - [港の修復] -
Sửa chữa hư hại
はそんしゅうり - [破損修理], そんがいしゅうり - [損害修理] -
Sửa chữa khẩn cấp
エマーゼンシリペア -
Sửa chữa máy
オーバホール -
Sửa chữa nâng cấp
えいぜん - [営繕], công ty chuyên làm nghiệp vụ sửa chữa nâng cấp: 営繕会社, công tác sửa chữa nâng cấp: 営繕作業,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.