- Từ điển Việt - Nhật
Sự đặt hàng
Mục lục |
n
ちゅうもん - [註文] - [? VĂN]
ちゅうもん - [注文]
Kinh tế
はっちゅう - [発注]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Sự đục
パンチ, ポンチ -
Sự đối
つい - [対] -
Sự đồng tính
どうせい - [同性] -
Sự đổi
ふりかえ - [振り替え], とりかえ - [取り替え], かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], チェンジ, mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt... -
Sự định tâm
スポッチング -
Sự độ lượng
ほうようりょく - [包容力], きょよう - [許容], かんよう - [寛容], khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan... -
Sự độc
がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す -
Sự động tĩnh
どうせい - [動静] -
Sự đột phá
とっぱ - [突破], ブレーキングイン, ブレーキングインランニング -
Sự ấm áp
ぬくもり - [温もり], おんだん - [温暖], sự ấm áp của gia đình: 家族の~ -
Sự ứng dụng
ようと - [用途], てきよう - [適用], おうよう - [応用], アプリ, sự ứng dụng tương lai: 今後の用途, kẹp quả hạnh là... -
Sự ở
すまい - [住居], じゅうきょ - [住居] -
Sự ốm
やまい - [病], びょうき - [病気] -
Sực
くう - [食う] -
Sở
ぶ - [部] -
Sở giao dịch chứng khoán Mỹ
アメックス, category : 証券市場, explanation : 米国の主要な証券取引所。///株式(平成15年3月6日現在上場会社数931社)、債券、オプションなどを取扱っている。///1998年にnasdと合併した。 -
Sở giao dịch chứng khoán Úc
オーストラリアしょうけんとりひきしょ - [オーストラリア証券取引所], category : 証券市場, explanation : シドニー所在。1987年に設立された。///現在、株式・オプション・ワラント・先物などの取引が可能となっている。,... -
Sởi
はしか - [麻疹] - [ma chẨn] -
Số
ナンバー, すう - [数], ごう - [号], ギア, かず - [数], ばんごう - [番号], toa tàu số 1,2 của tàu hikari là toa không hút... -
Số giao dịch
とらんざくしょんしきべつし - [トランザクション識別子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.