- Từ điển Việt - Nhật
Sự đỗ xe ngoài trời
Kỹ thuật
スカイパッキング
Xem thêm các từ khác
-
Sự đốc chiến
とくせん - [督戦] - [ĐỐc chiẾn] -
Sự đốc thúc
とくそく - [督促] -
Sự đối chiếu
チェック, たいしょう - [対照], しょうごう - [照合] -
Sự đối chứng
けんしょう - [検証] -
Sự đối diện
むかい - [向かい], たいめん - [対面], ngôi nhà đối diện: ~ の家 -
Sự đối kháng
ていしょく - [觝触], たいこう - [対抗] -
Sự đối kháng bên trong
ないぶていこう - [内部抵抗] -
Sự đối kháng theo cấp
こうばいていこう - [こう配抵抗] -
Sự đối lưu
コンベクション, たいりゅう - [対流] -
Sự đối lập
たいりつ - [対立], たいこう - [対抗] -
Sự đối thoại
たいだん - [対談] -
Sự đối xứng
たいしょう - [対称] -
Sự đối xứng lệch
わいど - [歪度] -
Sự đối xử
あしらい, たいしょ - [対処], しょち - [処置], tức giận vì bị đối xử lạnh lùng: 冷たいあしらいに立腹する -
Sự đối đáp lại
くちごたえ - [口答え], đối đáp lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え, không được vặn... -
Sự đối đãi
もてなし - [持て成し], とりあつかい - [取扱い], とりあつかい - [取扱], とりあつかい - [取り扱い], とりあつかい... -
Sự đối đầu
たいけつ - [対決] -
Sự đối đối đãi
たいぐう - [待遇] -
Sự đối địch
てきたい - [敵対], hai lập trường đối địch nhau không thể thay đổi được: これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている,... -
Sự đối ứng
たいおう - [対応]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.