- Từ điển Việt - Nhật
Sự ấm áp
n
ぬくもり - [温もり]
- sự ấm áp của gia đình: 家族の~
おんだん - [温暖]
Xem thêm các từ khác
-
Sự ứng dụng
ようと - [用途], てきよう - [適用], おうよう - [応用], アプリ, sự ứng dụng tương lai: 今後の用途, kẹp quả hạnh là... -
Sự ở
すまい - [住居], じゅうきょ - [住居] -
Sự ốm
やまい - [病], びょうき - [病気] -
Sực
くう - [食う] -
Sở
ぶ - [部] -
Sở giao dịch chứng khoán Mỹ
アメックス, category : 証券市場, explanation : 米国の主要な証券取引所。///株式(平成15年3月6日現在上場会社数931社)、債券、オプションなどを取扱っている。///1998年にnasdと合併した。 -
Sở giao dịch chứng khoán Úc
オーストラリアしょうけんとりひきしょ - [オーストラリア証券取引所], category : 証券市場, explanation : シドニー所在。1987年に設立された。///現在、株式・オプション・ワラント・先物などの取引が可能となっている。,... -
Sởi
はしか - [麻疹] - [ma chẨn] -
Số
ナンバー, すう - [数], ごう - [号], ギア, かず - [数], ばんごう - [番号], toa tàu số 1,2 của tàu hikari là toa không hút... -
Số giao dịch
とらんざくしょんしきべつし - [トランザクション識別子] -
Số hai
ツー, に - [二] -
Số lẻ
きすう - [奇数], オドナンバ, きすう - [奇数], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである, trang số lẻ: 奇数ページ,... -
Số mo
ニュートラル, category : 自動車, explanation : 中立。MT車の場合はギヤがどこにも入っていない状態を、またAT車ではNで示されたレンジを表す。ギヤとタイヤがつながっていないため、この状態のまま坂道に駐車するのは危険。,... -
Số nguyên
せいすう - [整数] -
Số nhãn
ラベルばんごう - [ラベル番号] -
Số tấm
まいすう - [枚数] -
Số đo
すんぽう - [寸法], ディメンション, メジャ -
Số đỏ
こううん - [幸運], うんよく - [運良く] -
Sốc
あきれる - [呆れる], きょうれつ - [強烈], どきり, どきんと, bị sốc vì sự không quan tâm của cô ấy.: 彼女の無関心には呆れた,... -
Sống
すごす - [過ごす], くらす - [暮らす], おる - [居る], おすごし - [お過ごし], いきる - [生きる], きょじゅう - [居住],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.