- Từ điển Việt - Nhật
Sự cấm
Mục lục |
n
ちゅうし - [中止]
さしとめ - [差し止め] - [SAI CHỈ]
きんし - [禁止]
- cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止
- cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...: ~に関する包括的禁止
- cấm sản xuất và sử dụng...: ~の生産と使用の全面的禁止
- cấm sử dụng...: ~の使用禁止
- cấm phát triển...: ~の開発禁止
かんきん - [監禁]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cấm chuyển đổi
へんかんきんし - [変換禁止] -
Sự cấm chỉ
げんきん - [厳禁], きんせい - [禁制], cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁, cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁,... -
Sự cấm dẫm lên
たちいりきんし - [立ち入禁止], たちいりきんし - [立ち入り禁止], treo bảng thông báo "cấm dẫm lên (bãi cỏ)": 「立ち入り禁止」の看板を張り付ける -
Sự cấm nói
くちどめ - [口止め], cấm không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng... -
Sự cấm phát hành
はっきん - [発禁] -
Sự cấm uống rượu
きんしゅ - [禁酒], khi lái xe cấm không được uống rượu: 車の運転中は禁酒です -
Sự cấp
きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], cấp tài sản: 財産の給付, trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ cấp thất... -
Sự cấp (giấy tờ)
こうふ - [交付], cấp giấy biên nhận: 受取証の交付, cấp (phát) học bổng: 奨学金交付 -
Sự cấp bách
ひじょう - [非常], せっぱく - [切迫], せつじつ - [切実], きんきゅう - [緊急], tình huống không khẩn cấp (cấp bách)... -
Sự cấp cho
こうふ - [交付] -
Sự cấp cứu
きゅうきゅう - [救急], cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番, tiến hành cấp cứu bệnh nhân... -
Sự cấp dầu
きゅうゆ - [給油] -
Sự cấp dầu ở vành ngoài
つばきゅうゆ - [つば給油] -
Sự cấp khí
きゅうき - [給気] -
Sự cấp liệu
フィーディング -
Sự cấp liệu cưỡng bức hoàn toàn
フルフォースフィード -
Sự cấp liệu nhỏ giọt
ドリップフィード -
Sự cấp nước
はいすい - [配水] -
Sự cấp phát
きょうしゅつ - [供出], cấp phát vượt quá: 超過供出, cấp phát tiền: 金を供出する, cấp phát hạn ngạch: 割当供出,... -
Sự cấp phát khu vực lưu trữ tự động
じどうきおくわりふり - [自動記憶割振り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.